Loadcell kiểu trụ nén Dacell CXG-T010

Ứng dụng : Cân xe tải, tank, bồn,silo…
Trọng tải (RC): 10tf
Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.1%

7,280,000 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Ứng dụng : Cân xe tải, tank, bồn,silo…
    • Trọng tải (RC): 10tf
    • Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.1%
    • Tổng trở ngõ vào: 350±5Ω
    • Tổng trở ngõ ra: 350±5Ω
    • Vùng Zero: ± 1% RO
    • Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
    • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80 ℃
    • Quá tải an toàn: 150% RC
    • Cáp tín hiệu :  3m
  • Thông số kĩ thuật

    Specifications Accuracy
      CXH                  CXM CXG
    Rated capacity(R.C) 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 20tf 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 20tf, 30ft, 50ft, 100tf, 200tf, 300tf, 500tf
    Rated output(R.O) 2.0mV/V±0.1% 2.0mV/V±0.1(50tf~500tf : 1.5mV/V±0.1%)
    Nonlinearity 0.02% of R.O. 0.05% of R.O. 0.1% of R.O.
    (200, 300, 500tf : 0.5% of R.O.)
    Hysteresis 0.02% of R.O 0.05% of R.O 0.1% of R.O.
    (200, 300, 500tf : 0.5% of R.O.)
    Repeatability 0.02% of R.O 0.05% of R.O 0.1% of R.O.
    Zero balance ±1% of R.O.
    Temperature effect, on rated output 0.03% of LOAD/10℃ 0.1% of LOAD/10℃
    Temperature effect, on zero balance 0.03% of R.O./10℃ 0.1% of R.O./10℃
    Temperature range, compensated -10~60℃
    Temperature range, safe -20~80℃
    Terminal resistance input 350±5Ω
    Terminal resistance output 350±5Ω
    Insulation resistance bridge/case 5000MΩ
    Excitation recommended 10V
    Safe overload 150% R.C.
    Cable length Φ7mm 4core,3m

     

    Kích thước

    Model Capacity ΦA B ΦC D E F G H RI J ΦK Weight
    CX 100kgf-1tf
    (490.3N~9.807kN)
    88 107 50 118 M12x1.25 DP15 4 25 9 25 - 24 3kg
    2tf (19.61KN) 88 150 66 118 M24x2 DP30 5 42 20 60 - 42 4.5kg
    3tf (29.42KN) 88 150 66 118 M24x2 DP30 5 42 20 60 - 42 4.5kg
    5tf (49.03KN) 88 150 66 118 M24x2 DP30 5 42 20 60 - 42 4.5kg
    10tf (98.07KN) 93 127 80 129 M12x1.75 DP20 2 42 15 140 60 38 5kg
    20tf (196.1KN) 93 147 80 129 M12x1.75 DP20 2 50 15 140 60 38 5.5kg
    30tf (294.2KN) 93 147 80 129 M12x1.75 DP20 2 50 15 140 60 38 5.5kg
    50tf (490.3KN) 137 165 110 170 M12x1.75 DP20 2 75 20 180 80 50 10kg
    100tf (980.7KN) 166 210 140 198 M16x2 DP20 2 100 20 200 100 70 28kg
    200tf (1.961MIN) 216 250 180 246 M16x2 DP25 2 120 30 300 130 95 45kg
    300tf (2.942MIN) 216 320 180 246 M24x3 DP35 2 160 30 600 130 120 50kg
    500tf (4.903MIN) 256 400 238 283 M30x3.5 DP50 7 200 20 800 200 170 65kg
    1000tf (9.807MN) 295 385 270 247 -->
    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!
  • Sản phẩm cùng chuyên mục

    Loadcell Keli dạng móc treo PST

    Loadcell Keli dạng móc treo PST

    Mã sản phẩm: Loadcell PST
    0 đ
    Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

    Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

    Mã sản phẩm: SQB
    0 đ
    Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

    Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

    Mã sản phẩm: QS-D40T
    2,540,000 đ
    Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

    Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

    Mã sản phẩm: UU-K20
    0 đ

    Sản phẩm đã xem

    Loadcell kiểu trụ nén Dacell CXG-T010

    Loadcell kiểu trụ nén Dacell CXG-T010

    Mã sản phẩm: CXG-T010
    7,280,000 đ
    Lên đầu trang
    Hỗ trợ trực tuyến