Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu
    • Xưởng sản xuất
    • Chứng nhận
    • Thông tin tuyển dụng
  • Dự án
  • Giải pháp
  • Hỗ trợ khách hàng
    • Câu hỏi thường gặp
    • Tin Tức
    • Hướng dẫn mua hàng
    • Phương thức thanh toán
    • Chính sách bảo hành
    • Bảng giá
  • Liên hệ
Đăng ký
Đăng nhập
Hotline
0912000982
Logo brand

Công Ty CPTM & Tự Động Hóa ADI

Danh mục
Danh mục sản phẩm
  • Thiết bị tự động hóa Thiết bị tự động hóa

    Thiết bị tự động hóa

    • Biến tần
      • Biến tần HUAYUAN - Thương hiệu hàng đầu
        • Biến tần HUAYUAN M1 - Thiết kế thông minh
        • Biến tần HUAYUAN S1 - Giá thành hợp lý
        • Biến tần HUAYUAN G1 - Tính năng mạnh mẽ
        • Phụ kiện
      • Biến tần SHIHLIN - Thương hiệu số 1 Đài Loan
        • Biến tần SHIHLIN SC3 - Thiết kế nhỏ gọn
        • Biến tần SHIHLIN SS2 - Biến tần giá tiết kiệm
        • Biến tần SHIHLIN SF3- Biến tần đa năng, tính năng mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội
        • Biến tần SHIHLIN SE3- Biến tần tính năng mạnh mẽ
        • Biến tần SHIHLIN SA3 - Biến tần tính năng vượt trội
        • Phụ kiện
      • Biến tần SCHNEIDER
        • Biến tần ATV310
        • Biến tần ATV610
        • Biến tần ATV320
        • Biến tần ATV340
        • Biến tần ATV630
        • Biến tần ATV930
      • Biến tần FUJI
        • Biến tần FRENIC - ACE
        • Biến tần FRENIC - MINI
      • Biến tần Mitsubishi- Thương hiệu Nhật Bản
        • Biến tần FR-E700
        • Biến tần FR-F800
    • AC Servo
      • SERVO SHIHLIN
        • AC Servo SDA - Loại Kinh tế
        • AC Servo SDE - Loại hiệu suất cao
        • AC Servo SDH - Loại Cao Cấp
      • AC Servo DELTA
        • Servo DELTA ASDA-B3
      • AC SERVO MITSUBISHI
        • MELSERVO-JE
    • Khởi động mềm
      • Khởi động mềm SCHNEIDER
        • ATS22 - Có Bypass, Không có bảo vệ
        • ATS48 - Không có Bypass, Có bảo vệ
      • Khởi động mềm CHINT
        • NJR
    • Bộ điều khiển lập trình PLC
      • PLC SCHNEIDER
        • PLC TM100 - Tối đa 24IN/16OUT, Truyền thông RS232/485, USB2.0
        • PLC TM200 - Tích hợp sẵn lên tới 60I/O, Mở rộng lên tới 188 I/O, Cổng Ethernet
        • PLC TM241- Bộ điều khiển hiệu suất cao, có chức năng điều khiển từ xa
      • PLC DELTA
        • PLC SS2- Nhỏ,gọn, Giá tiết kiệm, Truyền thông RS232/485
        • PLC ES2 - Bộ xử lý tốc độ cao, tích hợp 3 cổng truyền thông 1 RS232+2 RS485
      • PLC MITSUBISHI
        • PLC MITSUBISHI FX1S
        • PLC MITSUBISHI FX1N
        • PLC MITSUBISHI FX3G
        • PLC MITSUBISHI FX3U
      • PLC SIEMENS
        • PLC S7 1200
        • PLC S7 1500
        • LOGO
      • PLC OMRON
    • Màn hình HMI
      • HMI DELTA
        • DOP-100 Kích thước đa dạng 4.3"-15", tích hợp nhiều cổng truyền thông
        • DOP B- Kích thước 4.3" -10.4", tích hợp sẵn 3 cổng truyền thông
      • HMI SHIHLIN
        • HMI SHIHLIN EC200 - Loại cơ bản
        • HMI SHIHLIN EH200H - Loại cao cấp, có cổng Ethernet
      • HMI Mitsubishi
        • Màn hình HMI GOT1000
        • Màn hình HMI GOT2000
      • HMI SCHNEIDER
        • HMI GXU
      • HMI PROFACE
  • Thiết bị điều khiển và cảm biến Thiết bị điều khiển và cảm biến

    Thiết bị điều khiển và cảm biến

    • Bộ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm
      • Bộ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm HANYOUNG
        • AX-Loại cơ bản, 6 loại đầu vào, đa dạng đầu ra
        • KXN- Đa dạng đầu vào 16 loại, có đầu ra RET
        • Hanyoung VX - Đa dạng đầu vào, màn hình LCD, điều khiển nóng lạnh đồng thời, có truyền thông
        • BR6- Bộ điều khiển kho lạnh
        • HY48D- Bộ điều khiển nhiệt độ cơ điện tử
        • ND4- Bộ điều khiển nhiệt độ analog
        • NP200 - Bộ điều khiển chương trình nhiệt
        • MC9 - Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh (4-8)
      • Bộ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm MAXWELL
        • Đồng hồ nhiệt độ và độ ẩm TH100
        • Bộ điều khiển nhiệt độ MaxWell FT30x- Kinh tế, đa dụng
        • Bộ điều khiển nhiệt độ MTA - Loại cơ bản
        • Bộ điều khiển nhiệt độ MTD
        • Bộ điều khiển nhiệt độ + Timer CPxT
        • Bộ điều khiển nhiệt độ FT200
        • Bộ điều khiển chương trình nhiệt FTxP - RAMP/SOAK Temperature Controller
      • Đồng hồ nhiệt độ, độ ẩm FOX
      • Bộ điều khiển nhiệt độ CAHO
        • SR - Loại cơ điện tử
        • N48,N72 - Loại kĩ thuật số
    • Bộ ghi tín hiệu
      • Bộ ghi tín hiệu HANYOUNG
        • GR200 - 12 kênh ngõ vào,Đa dạng tín hiệu ngõ vào,hiển thị trực tiếp trên màn hình
        • RT9 - Đa dạng ngõ vào, 2 đầu ra điều khiển, ghi trực tiếp ra giấy
      • Bộ Ghi ALIA
        • Bộ Ghi ALIA ARC
    • Bộ đếm/Counter
      • Bộ đếm HANYOUNG
        • LC - Bộ đếm/ định thời LCD đa chức năng, có truyền thông
        • GF- Bộ đếm/ Bộ định thời cơ điện tử
        • LC1 - Bộ đếm nhỏ gọn hiển thị LCD tích hợp Pin
      • Bộ đếm Autonics
    • Bộ định thời/Timer
      • Bộ định thời/ Timer HANYOUNG
        • LT1- Bộ định thời LCD nhỏ gọn tích hợp pin
        • T48,T38,T57,T21- Bộ định thời On delay
        • TF62- Bộ định thời dạng analog kép
        • TT4- Bộ định thời kĩ thuật số kép
        • TF4- Bộ định thời cơ điện tử
        • LF4- Bộ định thời LCD đa chức năng
        • LY - Bộ định thời tuần năm LCD
        • MA4N- Bộ định thời analog nhiều chế độ
        • MA4SD- Bộ định thời khởi động sao- tam giác
    • Bộ hiển thị đa năng
      • Bộ hiển thị đa năng HANYOUNG
        • BỘ HIỂN THỊ MP3, MP6
        • BỘ ĐO TỐC ĐỘ RP, LP
      • Bộ hiển thị Autonics
    • Bộ Chỉnh Nguồn SCR
      • Bộ chỉnh nguồn SCR HANYOUNG
        • TPR-2SL Bộ điều khiển nguồn 1 pha loại mỏng 25-200A
        • TPR-G Bộ điều khiển nguồn 1pha 25-70A
        • TPR-3SL Bộ điều khiển nguồn 3 pha loại mỏng 40-160A
        • TPR-3P Bộ điều khiển nguồn 3pha 70-600A
      • Bộ chỉnh nguồn SCR MAXWELL
        • MS-1VR - Bộ chỉnh nguồn 1 pha dùng biến trở 10-120A
        • MS-1VD - Bộ điều chỉnh nguồn 1 pha 0-10V, 4-20mA (10-120A)
        • SCR 1P Bộ chỉnh nguồn 1 pha đa dạng ngõ vào 40-200A
        • MS-3VD380 Bộ chỉnh nguồn 3 pha đa dạng ngõ vào , 25-120A
        • SCR-T-51/6/7 Bộ điều chỉnh nguồn 3 pha, có màn hình, 40- 100A
        • TC200S- BỘ chỉnh nguồn cao cấp, 125-200A
        • Đế tản nhiệt
      • Bộ chỉnh nguồn SCR CAHO
        • F - Loại 3 pha 30-570A
        • A - Loại 1 Pha 60-160A
      • Bộ chỉnh nguồn SCR WOONYOUNG
        • DG - Loại kinh tế 1P 220V, 25-50A
        • SDG - Loại mỏng, 1P 220V,25-70A
        • DH - Loại kinh tế, 1P 380V, 25-50A
        • SDH - Loại mỏng, 1P 380V, 25-70A
    • Relay bán dẫn SSR
      • Relay bán dẫn SSR HANYOUNG
        • HSR-2A/2D - Loại 1 pha, 10-70A, Nguồn kích DC/AC
        • HSR-3A/3D - Loại 3 pha, 10-70A, Nguồn kích DC/AC
        • HSR-SL - Loại nhỏ gọn, tích hợp sẵn tản nhiệt, 15-40A, nguồn kích 4-32VDC
      • Relay bán dẫn SSR MAXWELL
        • MS-1DA/AA - SSR Loại 1 pha, 10-120A, Nguồn kích DC/AC
        • MS-3AA/DA -SSR Loại 3 pha, 10-120A, Nguồn kích DC/AC
        • Đế tản nhiệt
      • Relay bán dẫn SSR CAHO
        • SR-D - Loại 1 pha,10-60A, Điên áp 220,380,440V, Nguồn kích 3-24VDC
      • Relay bán dẫn SSR Woonyoung
        • WYN/WYL/WY Loại 3 pha 10-80A nguồn kích DC/AC
        • WYLG/LH Loại 1pha 10-40A, nguồn kích DC/AC
    • Cảm biến nhiệt độ
      • Cảm biến nhiệt độ MAXWELL
        • Cảm biến nhiệt độ MAXWELL CAN K
        • CAN PT100
      • Cảm biến nhiệt độ CAHO
        • Cảm biến nhiệt độ CAHO CAN K
        • Cảm biến nhiệt độ CAHO CAN PT100
    • Bộ mã hóa vòng quay Encoder
      • Bộ mã hóa vòng quay Encoder HANYOUNG
        • HE40B, HE50B - Trục dương, đường kính 40,50mm
        • HE40H- Trục âm đường kính vỏ 40mm
        • PSC- Kiểu bánh xe
      • Bộ mã hóa vòng quay MAXWELL
        • MCT38 - Loại trục lồi, đường kính vỏ 38mm
        • M40SA - Loại trục lồi, đường kính vỏ 40mm
        • M50SA - Loại trục lồi, đường kính vỏ 50mm
        • M38HB - Loại trục âm, đường kính vỏ 38mm
        • M68SB - Loại trục lồi, đường kính vỏ 68mm, đường kính trục 15mm
        • M80H - Loại trục rỗng , đường kính vỏ 80mm, đường kính lỗ 30mm
        • M100H - Loại trục rỗng, đường kính vỏ 100mm, đường kĩnh lỗ 40mm
      • Bộ mã hóa vòng quay Encoder AUTONICS
    • Cảm biến tiệm cận
      • Cảm biến tiệm cận HANYOUNG
        • LOẠI VUÔNG UPS IP67, 12-24VDC or 100-240 VAC, Khoảng cách: UP12:4mm, UP18:5mm, UP25:12mm, UP30:15mm, UP40:20mm
        • LOẠI TRÒN UPR IP67, 12-24VDC or 100-240 VAC , KHOẢNG CÁCH UP8: 2mm, UP12:4mm, UP18:8mm, UP30:15mm
        • LOẠI DẸT UPF, IP67, 12-24VDC or 100-240 VAC , KHOẢNG CÁCH 8mm
        • ĐIỆN DUNG CUP IP67,12-24VDC or 20-240 VAC/VDC .KHOẢNG CÁCH: CUP18:8mm, CUP30:15mm
      • Cảm biến tiệm cận AUTONICS
    • Cảm biến quang
      • Cảm biến quang HANYOUNG
        • PE-IP54, 12-24VDC or 100-240VAC, OUT RELAY , KHOẢNG CÁCH 1THU- 1PHÁT: 5m, CÓ GƯƠNG: 0.1-3m, PHẢN XẠ :0,5m
        • PEN - IP64, 24-240VAC/VDC, 1THU- 1PHÁT: 10m, CÓ GƯƠNG: 0.1-5m, PHẢN XẠ:0,7m
        • PR- Dạng tròn IP66, 12-24VDC, OUT:NPN,PNP, KHOẢNG CÁCH 1THU- 1 PHÁT: 10m CÓ GƯƠNG: 0.1-5m PHẢN XẠ :0,7m
        • PB - IP66, 12-24VDC, OUT:NPN or PNP, KHOẢNG CÁCH 1THU- 1 PHÁT: 15m CÓ GƯƠNG: 0.1-3m PHẢN XẠ :1m
        • PTX - IP66, 12-24VDC or 24-240 VAC, OUT:NPN or PNP or RELAY, KHOẢNG CÁCH 1THU- 1 PHÁT: 30m, CÓ GƯƠNG: 7m, PHẢN XẠ :1m
        • PLD - IP64, 12-24VDC, OUT:NPN or PNP, KHOẢNG CÁCH: PHẢN XẠ :2m
        • PN - 12-24VDC, OUT:NPN , KHOẢNG CÁCH 1THU- 1 PHÁT: 3m CÓ GƯƠNG: 0.1-1m PHẢN XẠ :0.2m
        • PU - IP67,12-14VDC, Out: NPN, Khoảng cách: 30,50mm
        • PY - IP67, 12-24VDC, Out:NPN or PNP, Khoảng cách:3m
        • PAN - Cảm biến vùng,IP65, Cao 140-940mm, 12-24VDC, out: NPN or PNP, Khoảng cách:7m
        • PAS - Cảm biến vùng IP40, Cao 60-380mm, 12-24VDC, out: NPN or PNP, Khoảng cách:5m
      • Cảm biến quang AUTONICS
    • Cảm biến sợi quang
      • PFD - Có tính năng học màu sắc,12-24VDC, Out: NPN or PNP
      • PG- Đa dạng sợi quang, 12-24VDC, Out: NPN or PNP
    • Cảm biến báo mức
      • Cảm biến báo mức HANYOUNG
        • FS-3A - Rơ le báo mức nước 3 chân,Nguồn cấp 110/220VAC
        • ER3 - Đế giữ điện cực 3 chân
      • Cảm biến báo mức OMRON
      • Cảm biến báo mức PARKER
    • Bộ điều khiển nhiệt độ Maxwell MTA-48-D-1-96-N-N
      -0%

      Bộ điều khiển nhiệt độ Maxwell MTA-48-D-1-96-N-N

      Mã sản phẩm: MTA-48-D-1-96-N-N
      680,000 đ
      0 đ
  • Thiết bị cân điện tử Thiết bị cân điện tử

    Thiết bị cân điện tử

    • Bộ hiển thị cân
      • Bộ hiển thị cân DACELL
        • DN500
        • DN520
        • DN830
        • DN10W
      • CARDINAL
        • 185
        • 200
        • 225
        • 825 D
      • KELI
      • METTLER TOLEDO
      • Bộ hiển thị cân băng tải BELTWAY SCALE
    • Thiết bị cân, Loadcell
      • Cảm biến lực, Loadcell Keli
        • PST
        • SQB
        • SQA
      • Cảm biến lực Loadcell DACELL
        • CBC- Dùng đo lực nén hoặc lực căng
        • CB- Kiểu thanh nhôm, uốn, tì, nén dùng cho cân bàn, cân sàn...
        • CP- Loadcell kiểu thanh, Inox304,uốn, tỳ, nén dùng cho cân sàn, bồn
        • CT- Kiểu cầu bi dùng cho xe tải
        • CPB - Loại thanh, inox304,uốn tì né, có bộ gá chống rung
        • CX- Kiểu trụ nén dùng cho xe tải, tank, silo, bồn
        • CL- Kiểu trụ nén thấp, dùng cho tank, silo, bồn, chiết, đóng gói
        • ULM- kiểu lỗ , nén, dùng cho tải kéo, treo, móc
        • CCX- kiểu trụ nén lồi kép, dùng cho phễu, silo, cân công suất lớn
        • UM- kiểu trục kéo cho tải kéo,treo, móc
        • UMM- kiểu trục kéo cho tải kéo, treo, móc
        • UL12- Loại lỗ ứng dụng trong máy ép
        • CWH- Kiểu lỗ nén hoặc kéo dùng trong xây dựng
        • CWW- Loại lỗ mỏng dùng cho xây dựng
        • CMM- kiểu trụ nén, nhỏ, gọn, inox 304
        • TX- Loại trụ lỗ kéo tải trọng treo
        • TS21- Kiểu treo 2 đầu dùng cho tải kéo, treo
        • TX25- Đo cả lực căng và lực nén dùng trong ngành công nghiệp ô tô
        • UMI- Kiểu lỗ dùng đo lực căng hoặc lực nén
        • UU- Kiểu nhỏ gọn dùng cho tải kéo hoặc nén
      • Cảm biến lực, loadcell CARDINAL
    • Cân Ô tô
      • Thiết bị cân ô tô CARDINAL
    • Cân băng tải
      • Thiết bị cân băng tải BELTWAY SCALE
      • Thiết bị Cân băng tải SIEMENS
    • Cân Tàu hỏa
      • CÂN TÀU HỎA AVERY WEIGH- TRONIX
  • Thiết bị đo lường Thiết bị đo lường

    Thiết bị đo lường

    • Cảm biến áp suất
      • Cảm biến áp suất ALIA
        • Cảm biến áp suất APT3000
        • Cảm biến áp suất thông minh APT8000
        • Bộ đo chênh áp ADP9000
      • Cảm biến áp suất HUBA
    • Bộ đo lưu lượng điện từ
      • Bộ đo lưu lượng điện từ ALIA
        • CẢM BIẾN AMF900 - Loại mặt bích
        • CẢM BIẾN AMF300 - Loại ren
        • CẢM BIẾN AMF601 - Loại Clamp
        • CẢM BIẾN AMF100 - Loại chèn trên đường ống
        • BỘ HIỂN THỊ AMC2100
        • BỘ HIỂN THỊ AMC2200
        • BỘ HIỂN THỊ AMC3200
        • BỘ HIỂN THỊ AMC3200DF
        • BỘ HIỂN THỊ AMC4000
    • Bộ đo lưu lượng siêu âm
      • Bộ đo lưu lượng siêu âm ALIA
        • Bộ đo lưu lượng siêu âm cầm tay AUF610
        • Bộ đo lưu lượng siêu âm AUF750
    • Bộ đo lưu lượng hơi, khí
      • Bộ đo lưu lượng hơi, khí ALIA
        • Bộ đo lưu lượng hơi, khí AVF7000
    • Bộ đo lưu lượng dầu
      • Bộ đo lưu lượng dầu ALIA APF810
    • Cảm biến đo mức siêu âm
      • Cảm biến đo mức siêu âm ALIA
        • Cảm biến đo mức siêu âm AUL730
      • PULSAR
  • Thiết bị điện Thiết bị điện

    Thiết bị điện

    • Aptomat
      • Aptomat CHINT
        • MCB CHINT 1P
        • MCB CHINT 2P
        • MCB CHINT 3P
        • MCB CHINT 4P
        • MCCB CHINT 2P
        • MCCB CHINT 3P
        • MCCB CHINT 4P
      • Aptomat Shihlin
        • MCB SHIHLIN 1P
        • MCB SHIHLIN 2P
        • MCB SHIHLIN 3P
        • MCB SHIHILIN 4P
        • MCCB SHIHLINB 2P
        • MCCB SHIHLIN 3P
        • MCCB SHIHLIN 4P
      • Aptomat LS
        • MCB LS 1P
        • MCB LS 2P
        • MCB LS 3P
        • MCB LS 4P
        • MCCB LS 2P
        • MCCB LS 3P
        • MCCB LS 4P
      • Aptomat SCHNEIDER
        • MCB SCHNIEDER 1P
        • MCB SCHNIEDER 2P
        • MCB SCHNIEDER 3P
        • MCB SCHNIEDER 4P
        • MCCB SCHNIEDER 2P
        • MCCB SCHNIEDER 3P
        • MCCB SCHNIEDER 4P
      • Aptomat MITSUBISHI
        • MCB MITSUBISHI 1P
        • MCB MITSUBISHI 2P
        • MCB MITSUBISHI 3P
        • MCB MITSUBISHI 4P
        • MCCB MITSUBISHI 2P
        • MCCB MITSUBISHI 3P
        • MCCB MITSUBISHI 4P
    • Contactor - Khởi động từ
      • Contactor-Khởi động từ Chint
      • Contactor-Khởi động từ SHIHLIN
      • Contactor-Khởi động từ LS
      • Contactor-Khởi động từ SCHNEIDER
      • Contactor-Khởi động từ Mitsubishi
    • Rơ le nhiệt
      • Rơ le nhiệt CHINT
      • Rơ le nhiệt SHIHLIN
      • Rơ le nhiệt LS
      • Rơ le nhiệt SCHNEIDER
      • Rơ le nhiệt MITSUBISHI
    • Rơ le trung gian
      • Relay trung gian IDEC
        • Relay trung gian IDEC 220V 8 chân
        • Relay trung gian IDEC 24VDC 8 chân
        • Relay trung gian IDEC 220V 14 chân
        • Relay trung gian IDEC 24VDC 14 chân
      • Relay trung gian SCHNEIDER
        • Rơ le trung gian Schneider 220V 8 chân
        • Rơ le trung gian Schneider 24V 8 chân
        • Rơ le trung gian Schneider 24V 14 chân
        • Rơ le trung gian Schneider 220V 14 chân
      • Relay trung gian HIVERO
    • Công tắc, đèn báo, nút nhấn
      • Công tắc, đèn báo, nút nhấn HANYOUNG
        • DÒNG CR - PHI 25,30
        • DÒNG MR- PHI 22,25,30
        • DÒNG DR - PHI 16
      • Công tắc, đèn báo, nút nhấn IDEC
      • Công tắc, đèn báo, nút nhấn CHINT
    • Công tắc hành trình
      • Công tắc hành trình HANYOUNG
        • HY-M900
        • HY-L800
        • HY-LS800
        • HY-P700
        • ZCN
    • Công tắc nguồn
      • Công tắc nguồn HANYOUNG
        • MAS 025, MAS 063, MAS 125
        • HY-500, BE, BEW, BEWT
        • HY-140P, HY- 148, V332, A332
    • Công tắc bàn đạp
      • Công tắc bàn đạp HANYOUNG
        • HY-101, HY-102, HY-103, HY-104, HY-105
    • Công tắc cần gạt, cần trục
      • Công tắc cần gạt, cần trục HANYOUNG
        • HY-1022, HY-1024, HY-1026, HY-1028- Loại nút nhấn
        • LEL- Loại cần gạt dài
        • LES- Loại cần gạt ngắn
    • Đồng hồ đo dòng điện, điện áp, tần số, biến dòng
      • Đồng hồ đo dòng điện, điện áp, tần số, biến dòng WOONYOUNG
        • ĐO DÒNG ĐIỆN
        • ĐO ĐIỆN ÁP
        • ĐO ĐA NĂNG
        • BIẾN DÒNG
      • Đồng hồ đo dòng điện, điện áp, tần số SELEC
        • ĐO DÒNG ĐIỆN
        • ĐO ĐIỆN ÁP
        • ĐO ĐA NĂNG
        • BIẾN DÒNG
    • Biến áp
      • Biến áp WOONYOUNG
        • WY-222-xx Loại 1 Pha, nhiều đầu vào ra, 60VA-2kVA
        • WY3822-xxAW loại 1pha, Vào 0-380V, ra 0-220V, 40VA-2kVA
        • WY4422-xxAW loại 1pha, Vào 0-440V, ra 0-220V, 40VA-2kVA
      • Biến áp CHINT
        • NDK
    • Bộ cấp nguồn AC/DC 24V
      • Bộ Nguồn AC/DC MEANWELL
        • Bộ Nguồn Tổ ong
        • Bộ Nguồn Cài thanh rail
      • Bộ nguồn AC/DC Schneider
        • Bộ nguồn tổ ong ABL2
      • Bộ nguồn WOONYOUNG
        • LOẠI TỔ ONG WYSP
        • LOẠI TỔ ONG WYNSP
      • Bộ nguồn AC/DC HANYOUNG
        • LOẠI TỔ ONG TPS
        • LOẠI CÀI THANH RAIL DPS
    • Chống sét
      • Chống sét WOONYOUNG
        • CHỐNG SÉT WYPA - Loại Cơ bản
        • CHỐNG SÉT WYPB - Loại chất lượng cao
        • CHỐNG SÉT WYPC - Loại Modun
    • Lọc nhiễu
      • Lọc nhiễu WOONYOUNG
        • LỌC NHIỄU 1P
        • LỌC NHIỄU 3P
    • Còi báo
      • Còi báo HANYOUNG
        • 1 ÂM ĐIỆU PHI 22,25,30,66
        • ĐA ÂM ĐIỆU HY-226, HY-256, HY-606
    • Cầu đấu
      • Cầu đấu HANYOUNG
        • CẦU ĐẤU LIỀN KHỐI
        • CẦU ĐẤU MẮT RỜI
        • PHỤ KIỆN CHO CẦU ĐẤU
    • Cầu chì
      • Cầu chì Hanyoung
    • Máng cáp
      • Máng nhựa SALZER
    • Đèn tín hiệu/Đèn tháp
      • Đèn tháp, đèn tín hiệu HANYOUNG
        • ĐÈN TÍN HIỆU T060, T084, T100
        • ĐÈN THÁP HY-TN- Đèn tròn,Ø55
        • ĐÈN THÁP STL - Đèn LED,Ø25 / Ø40 / Ø60 / Ø80
        • ĐÈN THÁP STS- Đèn LED, Ø40 / Ø60 / Ø80,12/14VAC/DC
    • Công tắc dừng khẩn có đèn Hanyoung CRA-30RA(R/G/Y)
      --18%

      Công tắc dừng khẩn có đèn Hanyoung CRA-30RA(R/G/Y)

      Mã sản phẩm: CRA-30RA(R/G/Y)
      58,000 đ
      49,000 đ
0 Giỏ hàng có 0 sản phẩm
Danh mục

Công Ty CPTM & Tự Động Hóa ADI

0
  • Trang chủ
  • Thiết bị tự động hóa
  • Biến tần
Đăng ký để nhận các thông tin mới nhất
Liên hệ tư vấn 0912000982
  • Sales1
    0987286025
    Yahoo Skype
  • Sales2
    0961005122
    Yahoo Skype
  • Sales3
    0961005121
    Yahoo Skype
  • Hỗ trợ kĩ thuật
    0912 000 982
    Yahoo Skype
  • Sales 4
    0379360982
    Yahoo Skype
Tìm kiếm nâng cao

Biến tần HUAYUAN - Thương hiệu hàng đầu

Xem thêm
Biến tần HUAYUAN M1 - Thiết kế thông minh

Biến tần HUAYUAN M1 - Thiết kế thông minh

Biến tần HUAYUAN S1 - Giá thành hợp lý

Biến tần HUAYUAN S1 - Giá thành hợp lý

Biến tần HUAYUAN G1 - Tính năng mạnh mẽ

Biến tần HUAYUAN G1 - Tính năng mạnh mẽ

Phụ kiện

Phụ kiện

Biến tần SHIHLIN - Thương hiệu số 1 Đài Loan

Xem thêm
Biến tần SHIHLIN SC3 - Thiết kế nhỏ gọn

Biến tần SHIHLIN SC3 - Thiết kế nhỏ gọn

Biến tần SHIHLIN SS2 - Biến tần giá tiết kiệm

Biến tần SHIHLIN SS2 - Biến tần giá tiết kiệm

Biến tần SHIHLIN SF3- Biến tần đa năng, tính năng mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội

Biến tần SHIHLIN SF3- Biến tần đa năng, tính năng mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội

Biến tần SHIHLIN SE3- Biến tần tính năng mạnh mẽ

Biến tần SHIHLIN SE3- Biến tần tính năng mạnh mẽ

Biến tần SHIHLIN SA3 - Biến tần tính năng vượt trội

Biến tần SHIHLIN SA3 - Biến tần tính năng vượt trội

Phụ kiện

Phụ kiện

Biến tần SCHNEIDER

Xem thêm
Biến tần ATV310

Biến tần ATV310

Biến tần ATV610

Biến tần ATV610

Biến tần ATV320

Biến tần ATV320

Biến tần ATV340

Biến tần ATV340

Biến tần ATV630

Biến tần ATV630

Biến tần ATV930

Biến tần ATV930

Biến tần FUJI

Xem thêm
Biến tần FRENIC - ACE

Biến tần FRENIC - ACE

Biến tần FRENIC - MINI

Biến tần FRENIC - MINI

Biến tần Mitsubishi- Thương hiệu Nhật Bản

Xem thêm
Biến tần FR-E700

Biến tần FR-E700

Biến tần FR-F800

Biến tần FR-F800

Đăng ký để nhận các thông tin mới nhất
Liên hệ tư vấn 0912000982
  • Sales1
    0987286025
    Yahoo Skype
  • Sales2
    0961005122
    Yahoo Skype
  • Sales3
    0961005121
    Yahoo Skype
  • Hỗ trợ kĩ thuật
    0912 000 982
    Yahoo Skype
  • Sales 4
    0379360982
    Yahoo Skype
Xưởng sản xuất
Xưởng sản xuất

Xưởng sản xuất

Thiết kế độc đáo
Thiết kế độc đáo

Ấn tượng và sáng tạo

Uy tín hàng đầu
Uy tín hàng đầu

Với hơn 10 năm kinh nghiệm

Sản phẩm chất lượng
Sản phẩm chất lượng

Với hơn 1000 sản phẩm

Thông tin công ty
  • Giới thiệu công ty
  • Liên hệ
Chính sách
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách đổi trả
  • Chính sách vận chuyển
Hỗ trợ khách hàng
  • Bảo mật thông tin khách hàng
  • Hình thức thanh toán
  • Chính sách mua hàng
Facebook
Liên kết mạng xã hội
Công Ty CPTM & Tự Động Hóa ADI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TỰ ĐỘNG HÓA ADI

Mã số thuế: 0101580766 cấp ngày 01/12/2004 do sở kế hoạch và đầu tư TP Hà Nội cấp

Địa chỉ: Số 388 Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Điện thoại: (024) 3972 3761 - (024) 3972 6051

Fax: (024) 3972 3350

Hotline: 0912.000.982 Mr Quyết

Website:  aditech.com.vn  -  adi-jsc.com.vn

 

Lên đầu trang
Hỗ trợ trực tuyến
0912000982

tải về

Để tải về, quý khách vui lòng điền đấy đủ thông vào các ô nhập bên dưới. Sau khi điền xong, Quý khách ấn nút “Tải Về” để tải phần mềm về máy tính của mình.

Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Đăng ký tài khoản

Quên tài khoản

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu
    • Xưởng sản xuất
    • Chứng nhận
    • Thông tin tuyển dụng
  • Dự án
  • Giải pháp
  • Hỗ trợ khách hàng
    • Câu hỏi thường gặp
    • Tin Tức
    • Hướng dẫn mua hàng
    • Phương thức thanh toán
    • Chính sách bảo hành
    • Bảng giá
  • Liên hệ
  • Thiết bị tự động hóa Thiết bị tự động hóa Thiết bị tự động hóa
    • Biến tần
      • Biến tần HUAYUAN - Thương hiệu hàng đầu
        • Biến tần HUAYUAN M1 - Thiết kế thông minh
        • Biến tần HUAYUAN S1 - Giá thành hợp lý
        • Biến tần HUAYUAN G1 - Tính năng mạnh mẽ
        • Phụ kiện
      • Biến tần SHIHLIN - Thương hiệu số 1 Đài Loan
        • Biến tần SHIHLIN SC3 - Thiết kế nhỏ gọn
        • Biến tần SHIHLIN SS2 - Biến tần giá tiết kiệm
        • Biến tần SHIHLIN SF3- Biến tần đa năng, tính năng mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội
        • Biến tần SHIHLIN SE3- Biến tần tính năng mạnh mẽ
        • Biến tần SHIHLIN SA3 - Biến tần tính năng vượt trội
        • Phụ kiện
      • Biến tần SCHNEIDER
        • Biến tần ATV310
        • Biến tần ATV610
        • Biến tần ATV320
        • Biến tần ATV340
        • Biến tần ATV630
        • Biến tần ATV930
      • Biến tần FUJI
        • Biến tần FRENIC - ACE
        • Biến tần FRENIC - MINI
      • Biến tần Mitsubishi- Thương hiệu Nhật Bản
        • Biến tần FR-E700
        • Biến tần FR-F800
    • AC Servo
      • SERVO SHIHLIN
        • AC Servo SDA - Loại Kinh tế
        • AC Servo SDE - Loại hiệu suất cao
        • AC Servo SDH - Loại Cao Cấp
      • AC Servo DELTA
        • Servo DELTA ASDA-B3
      • AC SERVO MITSUBISHI
        • MELSERVO-JE
    • Khởi động mềm
      • Khởi động mềm SCHNEIDER
        • ATS22 - Có Bypass, Không có bảo vệ
        • ATS48 - Không có Bypass, Có bảo vệ
      • Khởi động mềm CHINT
        • NJR
    • Bộ điều khiển lập trình PLC
      • PLC SCHNEIDER
        • PLC TM100 - Tối đa 24IN/16OUT, Truyền thông RS232/485, USB2.0
        • PLC TM200 - Tích hợp sẵn lên tới 60I/O, Mở rộng lên tới 188 I/O, Cổng Ethernet
        • PLC TM241- Bộ điều khiển hiệu suất cao, có chức năng điều khiển từ xa
      • PLC DELTA
        • PLC SS2- Nhỏ,gọn, Giá tiết kiệm, Truyền thông RS232/485
        • PLC ES2 - Bộ xử lý tốc độ cao, tích hợp 3 cổng truyền thông 1 RS232+2 RS485
      • PLC MITSUBISHI
        • PLC MITSUBISHI FX1S
        • PLC MITSUBISHI FX1N
        • PLC MITSUBISHI FX3G
        • PLC MITSUBISHI FX3U
      • PLC SIEMENS
        • PLC S7 1200
        • PLC S7 1500
        • LOGO
      • PLC OMRON
    • Màn hình HMI
      • HMI DELTA
        • DOP-100 Kích thước đa dạng 4.3"-15", tích hợp nhiều cổng truyền thông
        • DOP B- Kích thước 4.3" -10.4", tích hợp sẵn 3 cổng truyền thông
      • HMI SHIHLIN
        • HMI SHIHLIN EC200 - Loại cơ bản
        • HMI SHIHLIN EH200H - Loại cao cấp, có cổng Ethernet
      • HMI Mitsubishi
        • Màn hình HMI GOT1000
        • Màn hình HMI GOT2000
      • HMI SCHNEIDER
        • HMI GXU
      • HMI PROFACE
  • Thiết bị điều khiển và cảm biến Thiết bị điều khiển và cảm biến Thiết bị điều khiển và cảm biến
    • Bộ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm
      • Bộ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm HANYOUNG
        • AX-Loại cơ bản, 6 loại đầu vào, đa dạng đầu ra
        • KXN- Đa dạng đầu vào 16 loại, có đầu ra RET
        • Hanyoung VX - Đa dạng đầu vào, màn hình LCD, điều khiển nóng lạnh đồng thời, có truyền thông
        • BR6- Bộ điều khiển kho lạnh
        • HY48D- Bộ điều khiển nhiệt độ cơ điện tử
        • ND4- Bộ điều khiển nhiệt độ analog
        • NP200 - Bộ điều khiển chương trình nhiệt
        • MC9 - Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh (4-8)
      • Bộ điều khiển nhiệt độ, độ ẩm MAXWELL
        • Đồng hồ nhiệt độ và độ ẩm TH100
        • Bộ điều khiển nhiệt độ MaxWell FT30x- Kinh tế, đa dụng
        • Bộ điều khiển nhiệt độ MTA - Loại cơ bản
        • Bộ điều khiển nhiệt độ MTD
        • Bộ điều khiển nhiệt độ + Timer CPxT
        • Bộ điều khiển nhiệt độ FT200
        • Bộ điều khiển chương trình nhiệt FTxP - RAMP/SOAK Temperature Controller
      • Đồng hồ nhiệt độ, độ ẩm FOX
      • Bộ điều khiển nhiệt độ CAHO
        • SR - Loại cơ điện tử
        • N48,N72 - Loại kĩ thuật số
    • Bộ ghi tín hiệu
      • Bộ ghi tín hiệu HANYOUNG
        • GR200 - 12 kênh ngõ vào,Đa dạng tín hiệu ngõ vào,hiển thị trực tiếp trên màn hình
        • RT9 - Đa dạng ngõ vào, 2 đầu ra điều khiển, ghi trực tiếp ra giấy
      • Bộ Ghi ALIA
        • Bộ Ghi ALIA ARC
    • Bộ đếm/Counter
      • Bộ đếm HANYOUNG
        • LC - Bộ đếm/ định thời LCD đa chức năng, có truyền thông
        • GF- Bộ đếm/ Bộ định thời cơ điện tử
        • LC1 - Bộ đếm nhỏ gọn hiển thị LCD tích hợp Pin
      • Bộ đếm Autonics
    • Bộ định thời/Timer
      • Bộ định thời/ Timer HANYOUNG
        • LT1- Bộ định thời LCD nhỏ gọn tích hợp pin
        • T48,T38,T57,T21- Bộ định thời On delay
        • TF62- Bộ định thời dạng analog kép
        • TT4- Bộ định thời kĩ thuật số kép
        • TF4- Bộ định thời cơ điện tử
        • LF4- Bộ định thời LCD đa chức năng
        • LY - Bộ định thời tuần năm LCD
        • MA4N- Bộ định thời analog nhiều chế độ
        • MA4SD- Bộ định thời khởi động sao- tam giác
    • Bộ hiển thị đa năng
      • Bộ hiển thị đa năng HANYOUNG
        • BỘ HIỂN THỊ MP3, MP6
        • BỘ ĐO TỐC ĐỘ RP, LP
      • Bộ hiển thị Autonics
    • Bộ Chỉnh Nguồn SCR
      • Bộ chỉnh nguồn SCR HANYOUNG
        • TPR-2SL Bộ điều khiển nguồn 1 pha loại mỏng 25-200A
        • TPR-G Bộ điều khiển nguồn 1pha 25-70A
        • TPR-3SL Bộ điều khiển nguồn 3 pha loại mỏng 40-160A
        • TPR-3P Bộ điều khiển nguồn 3pha 70-600A
      • Bộ chỉnh nguồn SCR MAXWELL
        • MS-1VR - Bộ chỉnh nguồn 1 pha dùng biến trở 10-120A
        • MS-1VD - Bộ điều chỉnh nguồn 1 pha 0-10V, 4-20mA (10-120A)
        • SCR 1P Bộ chỉnh nguồn 1 pha đa dạng ngõ vào 40-200A
        • MS-3VD380 Bộ chỉnh nguồn 3 pha đa dạng ngõ vào , 25-120A
        • SCR-T-51/6/7 Bộ điều chỉnh nguồn 3 pha, có màn hình, 40- 100A
        • TC200S- BỘ chỉnh nguồn cao cấp, 125-200A
        • Đế tản nhiệt
      • Bộ chỉnh nguồn SCR CAHO
        • F - Loại 3 pha 30-570A
        • A - Loại 1 Pha 60-160A
      • Bộ chỉnh nguồn SCR WOONYOUNG
        • DG - Loại kinh tế 1P 220V, 25-50A
        • SDG - Loại mỏng, 1P 220V,25-70A
        • DH - Loại kinh tế, 1P 380V, 25-50A
        • SDH - Loại mỏng, 1P 380V, 25-70A
    • Relay bán dẫn SSR
      • Relay bán dẫn SSR HANYOUNG
        • HSR-2A/2D - Loại 1 pha, 10-70A, Nguồn kích DC/AC
        • HSR-3A/3D - Loại 3 pha, 10-70A, Nguồn kích DC/AC
        • HSR-SL - Loại nhỏ gọn, tích hợp sẵn tản nhiệt, 15-40A, nguồn kích 4-32VDC
      • Relay bán dẫn SSR MAXWELL
        • MS-1DA/AA - SSR Loại 1 pha, 10-120A, Nguồn kích DC/AC
        • MS-3AA/DA -SSR Loại 3 pha, 10-120A, Nguồn kích DC/AC
        • Đế tản nhiệt
      • Relay bán dẫn SSR CAHO
        • SR-D - Loại 1 pha,10-60A, Điên áp 220,380,440V, Nguồn kích 3-24VDC
      • Relay bán dẫn SSR Woonyoung
        • WYN/WYL/WY Loại 3 pha 10-80A nguồn kích DC/AC
        • WYLG/LH Loại 1pha 10-40A, nguồn kích DC/AC
    • Cảm biến nhiệt độ
      • Cảm biến nhiệt độ MAXWELL
        • Cảm biến nhiệt độ MAXWELL CAN K
        • CAN PT100
      • Cảm biến nhiệt độ CAHO
        • Cảm biến nhiệt độ CAHO CAN K
        • Cảm biến nhiệt độ CAHO CAN PT100
    • Bộ mã hóa vòng quay Encoder
      • Bộ mã hóa vòng quay Encoder HANYOUNG
        • HE40B, HE50B - Trục dương, đường kính 40,50mm
        • HE40H- Trục âm đường kính vỏ 40mm
        • PSC- Kiểu bánh xe
      • Bộ mã hóa vòng quay MAXWELL
        • MCT38 - Loại trục lồi, đường kính vỏ 38mm
        • M40SA - Loại trục lồi, đường kính vỏ 40mm
        • M50SA - Loại trục lồi, đường kính vỏ 50mm
        • M38HB - Loại trục âm, đường kính vỏ 38mm
        • M68SB - Loại trục lồi, đường kính vỏ 68mm, đường kính trục 15mm
        • M80H - Loại trục rỗng , đường kính vỏ 80mm, đường kính lỗ 30mm
        • M100H - Loại trục rỗng, đường kính vỏ 100mm, đường kĩnh lỗ 40mm
      • Bộ mã hóa vòng quay Encoder AUTONICS
    • Cảm biến tiệm cận
      • Cảm biến tiệm cận HANYOUNG
        • LOẠI VUÔNG UPS IP67, 12-24VDC or 100-240 VAC, Khoảng cách: UP12:4mm, UP18:5mm, UP25:12mm, UP30:15mm, UP40:20mm
        • LOẠI TRÒN UPR IP67, 12-24VDC or 100-240 VAC , KHOẢNG CÁCH UP8: 2mm, UP12:4mm, UP18:8mm, UP30:15mm
        • LOẠI DẸT UPF, IP67, 12-24VDC or 100-240 VAC , KHOẢNG CÁCH 8mm
        • ĐIỆN DUNG CUP IP67,12-24VDC or 20-240 VAC/VDC .KHOẢNG CÁCH: CUP18:8mm, CUP30:15mm
      • Cảm biến tiệm cận AUTONICS
    • Cảm biến quang
      • Cảm biến quang HANYOUNG
        • PE-IP54, 12-24VDC or 100-240VAC, OUT RELAY , KHOẢNG CÁCH 1THU- 1PHÁT: 5m, CÓ GƯƠNG: 0.1-3m, PHẢN XẠ :0,5m
        • PEN - IP64, 24-240VAC/VDC, 1THU- 1PHÁT: 10m, CÓ GƯƠNG: 0.1-5m, PHẢN XẠ:0,7m
        • PR- Dạng tròn IP66, 12-24VDC, OUT:NPN,PNP, KHOẢNG CÁCH 1THU- 1 PHÁT: 10m CÓ GƯƠNG: 0.1-5m PHẢN XẠ :0,7m
        • PB - IP66, 12-24VDC, OUT:NPN or PNP, KHOẢNG CÁCH 1THU- 1 PHÁT: 15m CÓ GƯƠNG: 0.1-3m PHẢN XẠ :1m
        • PTX - IP66, 12-24VDC or 24-240 VAC, OUT:NPN or PNP or RELAY, KHOẢNG CÁCH 1THU- 1 PHÁT: 30m, CÓ GƯƠNG: 7m, PHẢN XẠ :1m
        • PLD - IP64, 12-24VDC, OUT:NPN or PNP, KHOẢNG CÁCH: PHẢN XẠ :2m
        • PN - 12-24VDC, OUT:NPN , KHOẢNG CÁCH 1THU- 1 PHÁT: 3m CÓ GƯƠNG: 0.1-1m PHẢN XẠ :0.2m
        • PU - IP67,12-14VDC, Out: NPN, Khoảng cách: 30,50mm
        • PY - IP67, 12-24VDC, Out:NPN or PNP, Khoảng cách:3m
        • PAN - Cảm biến vùng,IP65, Cao 140-940mm, 12-24VDC, out: NPN or PNP, Khoảng cách:7m
        • PAS - Cảm biến vùng IP40, Cao 60-380mm, 12-24VDC, out: NPN or PNP, Khoảng cách:5m
      • Cảm biến quang AUTONICS
    • Cảm biến sợi quang
      • PFD - Có tính năng học màu sắc,12-24VDC, Out: NPN or PNP
      • PG- Đa dạng sợi quang, 12-24VDC, Out: NPN or PNP
    • Cảm biến báo mức
      • Cảm biến báo mức HANYOUNG
        • FS-3A - Rơ le báo mức nước 3 chân,Nguồn cấp 110/220VAC
        • ER3 - Đế giữ điện cực 3 chân
      • Cảm biến báo mức OMRON
      • Cảm biến báo mức PARKER
  • Thiết bị cân điện tử Thiết bị cân điện tử Thiết bị cân điện tử
    • Bộ hiển thị cân
      • Bộ hiển thị cân DACELL
        • DN500
        • DN520
        • DN830
        • DN10W
      • CARDINAL
        • 185
        • 200
        • 225
        • 825 D
      • KELI
      • METTLER TOLEDO
      • Bộ hiển thị cân băng tải BELTWAY SCALE
    • Thiết bị cân, Loadcell
      • Cảm biến lực, Loadcell Keli
        • PST
        • SQB
        • SQA
      • Cảm biến lực Loadcell DACELL
        • CBC- Dùng đo lực nén hoặc lực căng
        • CB- Kiểu thanh nhôm, uốn, tì, nén dùng cho cân bàn, cân sàn...
        • CP- Loadcell kiểu thanh, Inox304,uốn, tỳ, nén dùng cho cân sàn, bồn
        • CT- Kiểu cầu bi dùng cho xe tải
        • CPB - Loại thanh, inox304,uốn tì né, có bộ gá chống rung
        • CX- Kiểu trụ nén dùng cho xe tải, tank, silo, bồn
        • CL- Kiểu trụ nén thấp, dùng cho tank, silo, bồn, chiết, đóng gói
        • ULM- kiểu lỗ , nén, dùng cho tải kéo, treo, móc
        • CCX- kiểu trụ nén lồi kép, dùng cho phễu, silo, cân công suất lớn
        • UM- kiểu trục kéo cho tải kéo,treo, móc
        • UMM- kiểu trục kéo cho tải kéo, treo, móc
        • UL12- Loại lỗ ứng dụng trong máy ép
        • CWH- Kiểu lỗ nén hoặc kéo dùng trong xây dựng
        • CWW- Loại lỗ mỏng dùng cho xây dựng
        • CMM- kiểu trụ nén, nhỏ, gọn, inox 304
        • TX- Loại trụ lỗ kéo tải trọng treo
      • Cảm biến lực, loadcell CARDINAL
    • Cân Ô tô
      • Thiết bị cân ô tô CARDINAL
    • Cân băng tải
      • Thiết bị cân băng tải BELTWAY SCALE
      • Thiết bị Cân băng tải SIEMENS
    • Cân Tàu hỏa
      • CÂN TÀU HỎA AVERY WEIGH- TRONIX
  • Thiết bị đo lường Thiết bị đo lường Thiết bị đo lường
    • Cảm biến áp suất
      • Cảm biến áp suất ALIA
        • Cảm biến áp suất APT3000
        • Cảm biến áp suất thông minh APT8000
        • Bộ đo chênh áp ADP9000
      • Cảm biến áp suất HUBA
    • Bộ đo lưu lượng điện từ
      • Bộ đo lưu lượng điện từ ALIA
        • CẢM BIẾN AMF900 - Loại mặt bích
        • CẢM BIẾN AMF300 - Loại ren
        • CẢM BIẾN AMF601 - Loại Clamp
        • CẢM BIẾN AMF100 - Loại chèn trên đường ống
        • BỘ HIỂN THỊ AMC2100
        • BỘ HIỂN THỊ AMC2200
        • BỘ HIỂN THỊ AMC3200
        • BỘ HIỂN THỊ AMC3200DF
        • BỘ HIỂN THỊ AMC4000
    • Bộ đo lưu lượng siêu âm
      • Bộ đo lưu lượng siêu âm ALIA
        • Bộ đo lưu lượng siêu âm cầm tay AUF610
        • Bộ đo lưu lượng siêu âm AUF750
    • Bộ đo lưu lượng hơi, khí
      • Bộ đo lưu lượng hơi, khí ALIA
        • Bộ đo lưu lượng hơi, khí AVF7000
    • Bộ đo lưu lượng dầu
      • Bộ đo lưu lượng dầu ALIA APF810
    • Cảm biến đo mức siêu âm
      • Cảm biến đo mức siêu âm ALIA
        • Cảm biến đo mức siêu âm AUL730
      • PULSAR
  • Thiết bị điện Thiết bị điện Thiết bị điện
    • Aptomat
      • Aptomat CHINT
        • MCB CHINT 1P
        • MCB CHINT 2P
        • MCB CHINT 3P
        • MCB CHINT 4P
        • MCCB CHINT 2P
        • MCCB CHINT 3P
        • MCCB CHINT 4P
      • Aptomat Shihlin
        • MCB SHIHLIN 1P
        • MCB SHIHLIN 2P
        • MCB SHIHLIN 3P
        • MCB SHIHILIN 4P
        • MCCB SHIHLINB 2P
        • MCCB SHIHLIN 3P
        • MCCB SHIHLIN 4P
      • Aptomat LS
        • MCB LS 1P
        • MCB LS 2P
        • MCB LS 3P
        • MCB LS 4P
        • MCCB LS 2P
        • MCCB LS 3P
        • MCCB LS 4P
      • Aptomat SCHNEIDER
        • MCB SCHNIEDER 1P
        • MCB SCHNIEDER 2P
        • MCB SCHNIEDER 3P
        • MCB SCHNIEDER 4P
        • MCCB SCHNIEDER 2P
        • MCCB SCHNIEDER 3P
        • MCCB SCHNIEDER 4P
      • Aptomat MITSUBISHI
        • MCB MITSUBISHI 1P
        • MCB MITSUBISHI 2P
        • MCB MITSUBISHI 3P
        • MCB MITSUBISHI 4P
        • MCCB MITSUBISHI 2P
        • MCCB MITSUBISHI 3P
        • MCCB MITSUBISHI 4P
    • Contactor - Khởi động từ
      • Contactor-Khởi động từ Chint
      • Contactor-Khởi động từ SHIHLIN
      • Contactor-Khởi động từ LS
      • Contactor-Khởi động từ SCHNEIDER
      • Contactor-Khởi động từ Mitsubishi
    • Rơ le nhiệt
      • Rơ le nhiệt CHINT
      • Rơ le nhiệt SHIHLIN
      • Rơ le nhiệt LS
      • Rơ le nhiệt SCHNEIDER
      • Rơ le nhiệt MITSUBISHI
    • Rơ le trung gian
      • Relay trung gian IDEC
        • Relay trung gian IDEC 220V 8 chân
        • Relay trung gian IDEC 24VDC 8 chân
        • Relay trung gian IDEC 220V 14 chân
        • Relay trung gian IDEC 24VDC 14 chân
      • Relay trung gian SCHNEIDER
        • Rơ le trung gian Schneider 220V 8 chân
        • Rơ le trung gian Schneider 24V 8 chân
        • Rơ le trung gian Schneider 24V 14 chân
        • Rơ le trung gian Schneider 220V 14 chân
      • Relay trung gian HIVERO
    • Công tắc, đèn báo, nút nhấn
      • Công tắc, đèn báo, nút nhấn HANYOUNG
        • DÒNG CR - PHI 25,30
        • DÒNG MR- PHI 22,25,30
        • DÒNG DR - PHI 16
      • Công tắc, đèn báo, nút nhấn IDEC
      • Công tắc, đèn báo, nút nhấn CHINT
    • Công tắc hành trình
      • Công tắc hành trình HANYOUNG
        • HY-M900
        • HY-L800
        • HY-LS800
        • HY-P700
        • ZCN
    • Công tắc nguồn
      • Công tắc nguồn HANYOUNG
        • MAS 025, MAS 063, MAS 125
        • HY-500, BE, BEW, BEWT
        • HY-140P, HY- 148, V332, A332
    • Công tắc bàn đạp
      • Công tắc bàn đạp HANYOUNG
        • HY-101, HY-102, HY-103, HY-104, HY-105
    • Công tắc cần gạt, cần trục
      • Công tắc cần gạt, cần trục HANYOUNG
        • HY-1022, HY-1024, HY-1026, HY-1028- Loại nút nhấn
        • LEL- Loại cần gạt dài
        • LES- Loại cần gạt ngắn
    • Đồng hồ đo dòng điện, điện áp, tần số, biến dòng
      • Đồng hồ đo dòng điện, điện áp, tần số, biến dòng WOONYOUNG
        • ĐO DÒNG ĐIỆN
        • ĐO ĐIỆN ÁP
        • ĐO ĐA NĂNG
        • BIẾN DÒNG
      • Đồng hồ đo dòng điện, điện áp, tần số SELEC
        • ĐO DÒNG ĐIỆN
        • ĐO ĐIỆN ÁP
        • ĐO ĐA NĂNG
        • BIẾN DÒNG
    • Biến áp
      • Biến áp WOONYOUNG
        • WY-222-xx Loại 1 Pha, nhiều đầu vào ra, 60VA-2kVA
        • WY3822-xxAW loại 1pha, Vào 0-380V, ra 0-220V, 40VA-2kVA
        • WY4422-xxAW loại 1pha, Vào 0-440V, ra 0-220V, 40VA-2kVA
      • Biến áp CHINT
        • NDK
    • Bộ cấp nguồn AC/DC 24V
      • Bộ Nguồn AC/DC MEANWELL
        • Bộ Nguồn Tổ ong
        • Bộ Nguồn Cài thanh rail
      • Bộ nguồn AC/DC Schneider
        • Bộ nguồn tổ ong ABL2
      • Bộ nguồn WOONYOUNG
        • LOẠI TỔ ONG WYSP
        • LOẠI TỔ ONG WYNSP
      • Bộ nguồn AC/DC HANYOUNG
        • LOẠI TỔ ONG TPS
        • LOẠI CÀI THANH RAIL DPS
    • Chống sét
      • Chống sét WOONYOUNG
        • CHỐNG SÉT WYPA - Loại Cơ bản
        • CHỐNG SÉT WYPB - Loại chất lượng cao
        • CHỐNG SÉT WYPC - Loại Modun
    • Lọc nhiễu
      • Lọc nhiễu WOONYOUNG
        • LỌC NHIỄU 1P
        • LỌC NHIỄU 3P
    • Còi báo
      • Còi báo HANYOUNG
        • 1 ÂM ĐIỆU PHI 22,25,30,66
        • ĐA ÂM ĐIỆU HY-226, HY-256, HY-606
    • Cầu đấu
      • Cầu đấu HANYOUNG
        • CẦU ĐẤU LIỀN KHỐI
        • CẦU ĐẤU MẮT RỜI
        • PHỤ KIỆN CHO CẦU ĐẤU