Loadcell kiểu trụ lỗ 2 đầu Dacell TXG-K100

  • Ứng dụng : trong phân tích phân bổ trọng lượng.
  • Trọng tải (RC): 1tf, 2tf, 3tf, 1kgf, 2kgf, 5kgf, 10kgf, 20kgf, 50kgf, 100kgf
  • Điện áp ra định mức (RO): 0.7mV/V to 1.2mV/V
0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
  •  

    • Ứng dụng : trong phân tích phân bổ trọng lượng.
    • Trọng tải (RC): 1tf, 2tf, 3tf, 1kgf, 2kgf, 5kgf, 10kgf, 20kgf, 50kgf, 100kgf
    • Điện áp ra định mức (RO): 0.7mV/V to 1.2mV/V
    • Tổng trở ngõ vào: 350Ω ± 10%
    • Tổng trở ngõ ra:350Ω ± 5%
    • Vùng Zero: ± 1% RO
    • Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
    • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80 ℃
  • Thông số kĩ thuật

    Specifications TXH TXM TXG
    Rated capacity(R.C.) 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 20tf 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 20tf 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 20tf, 50tf, 100tf
    Rated output(R.O.) 2.0mV/V±0.1% 2.0mV/V±0.1% (50tf~500tf 1.5mV/V)
    Nonlinearity 0.02% of R.O. 0.05% of R.O. 0.1% of R.O.
    Hysteresis
    Repeatability
    Zero balance ±1% of R.O.
    Temperature effect, on rated output 0.03% of LOAD/10℃ 0.1% of LOAD/10℃
    Temperature effect, on zero balance 0.03% of R.O./10℃ 0.1% of R.O./10℃
    Temperature range, compensated -10~60℃
    Temperature range, safe -20~80℃
    Terminal resistance input 350±5Ω
    Terminal resistance output 350±5Ω
    Insulation resistance bridge/case 5000㏁
    Excitation recommended 10V
    Safe overload 150%
    Cable length Φ7.5mm 4core,3m

     

    Kích thước

    Capacity ΦA B ΦC D E F G ΦH Weight(kg)
    100kgf (980.7N) 88 107 50 118 M12×1.25 DP15 4 25 24 3
    200kgf (1.961KN) 88 107 50 118 M12×1.25 DP15 4 25 24
    500kgf (4.903KN) 88 107 50 118 M12×1.25 DP15 4 25 24
    1tf (9.807KN) 88 107 50 118 M12×1.25 DP15 4 25 24
    2tf (19.61KN) 88 150 66 118 M24×2 DP30 5 42 30 5
    3tf (29.42KN) 88 150 66 118 M24×2 DP30 5 42 30
    5tf (49.03KN) 88 150 66 118 M24×2 DP30 5 42 30
    10tf (98.07KN) 137 220 66 167 M39×2 DP50 8 65 62 11
    20tf (196.1KN) 137 240 66 167 M50×2 DP65 8 75 62
    50tf (490.3KN) 213 410 130 245 M76×3 DP115 25 140 116  
    100tf (980.7KN) 267 500 192 315 M100×3 DP150 25 250 196

    ★Specifications are subiect to change without notice.

    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Mã sản phẩm: SQB
0 đ
Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Mã sản phẩm: QS-D40T
2,540,000 đ
Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

Mã sản phẩm: UU-K20
0 đ

Sản phẩm đã xem

Loadcell kiểu trụ lỗ 2 đầu  Dacell TXG-K100

Loadcell kiểu trụ lỗ 2 đầu Dacell TXG-K100

Mã sản phẩm: TXG-K100
0 đ