-
- Ứng dụng : Phễu, bồn chứa, tank….
- Trọng tải (RC): 300kgf
- Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V
- Tổng trở ngõ vào: 350±1%
- Tổng trở ngõ ra: 350±1%
- Vùng Zero: ± 1% RO
- Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80 ℃
-
Thông số kĩ thuật
Specifications |
Accuracy |
Rated capacity(R.C) |
300kg, 500kg, 1t, 2t, 3t, 5t |
Rated output(R.O) |
2mV/V |
Nonlinearity |
0.02% of R.O. |
Hysteresis |
0.02% of R.O. |
Repeatability |
0.01% of R.O. |
Creep |
0.02% of R.O. |
Zero balance |
±1% of R.O. |
Excitation recommended |
10V |
Terminal resistance input, output |
350Ω±1% |
Insulation resistance bridge |
2000MΩ |
Temperature range, compensated |
-10~70℃ |
Temperature range, safe |
-20~80℃ |
Temperature effect, on rated output |
0.02% of LOAD/10℃ |
Temperature effect, on zero balance |
0.05% of R.O./10℃ |
Safe overload |
150% R.C. |
Cable length |
Φ5, 4core, 3m |
Kích thước
Capacity |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
Weight(kg) |
50kg~300kg (490kN~2.942kN) |
108 |
168 |
106 |
70 |
18 |
132 |
11.5 |
15 |
20 |
8 |
500kg~2t (4.903kN~19.61kN) |
116 |
168 |
106 |
70 |
18 |
132 |
13.5 |
21 |
20 |
9 |
3t~5t (29.42kN~49.03kN) |
145 |
225 |
150 |
110 |
20 |
185 |
18 |
25 |
30 |
16 |
★Specifications are subiect to change without notice.
-
Catalog loadcell CPB
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!