- Ứng dụng : Cân sàn, cân bồn,…
- Trọng tải (RC): 10tf
- Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.1%
- Tổng trở ngõ vào: 350±30Ω
- Tổng trở ngõ ra: 350±3Ω
- Vùng Zero: ± 5% RO
Xưởng sản xuất
Thiết bị tự động hóa
Thiết bị điều khiển và cảm biến
Thiết bị cân điện tử
Thiết bị đo lường
Thiết bị điện
Ứng dụng : Cân sàn, cân bồn,…
Trọng tải (RC): 10tf
Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.1%
Thông số kĩ thuật
Specifications | Accuracy | |
---|---|---|
Rate | capacity (R.C) | 50kgf, 100gkf, 150kgf, 300kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 12tf (490.3N, 980.7N, 1.471KN, 2.942KN, 4.903KN, 9.807KN, 19.61KN, 29.42KN, 49.03KN, 58.84KN, 98.07KN, 117.7KN) |
output (R.O) | 2mv/v±0.1% | |
Nonlinearity | 0.03% of R.O. | |
Hysteresis | 0.02% of R.O. | |
Creep(20min) | 0.02% of R.O. | |
Repeatability | 0.03% of R.O. | |
Zero balance | ±5% of R.O. | |
Temperature effect |
on rated output | 0.02% of LOAD/10℃ |
on zero balance | 0.05% of R.O./10℃ | |
Temperature range |
compensated | -10~50℃ |
safe | -10~50℃ | |
Terminal resistance |
input | 350 ±30Ω |
output | 350 ±3Ω | |
Insulation resistance bridge | 2000MΩ | |
Excitation recommended | 10V | |
Safe overload | 150% | |
Cable length | Φ5±0.3mm 4core, 3m |
Model |
Capacity |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
ΦJ |
ΦK |
Weight(kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CP |
50kgf - 300kgf |
135 |
36 |
26 |
17 |
75 |
25 |
18 |
32 |
58 |
11.5 |
11.5 |
0.5 |
500kgf - 2tf |
135 |
38 |
30 |
17 |
75 |
25 |
18 |
34 |
58 |
13.5 |
13.5 |
1.1 |
|
3 - 5tf
|
170 |
48 |
38 |
20 |
85 |
50 |
15 |
39 |
79 |
18.5 |
18.5 |
2.3 |
|
6tf |
203 |
48 |
50 |
23 |
95 |
62 |
23 |
39 |
110 |
24.5 |
24.5 |
3.5 |
|
10 - 12tf |
263 |
60 |
60 |
30 |
118 |
90 |
25 |
52 |
143 |
26 |
26 |
9 |
★Specifications are subiect to change without notice.
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.