Xuất xứ : Hanyoung (Chính Hãng)
Chứng nhận: CO,CQ,...
Hình dạng: Loại trục dương ø6mm
Đường kính: ø40mm
Nguồn cấp: 12 – 24 VDC ± 5%
Độ phân giải (xung/vòng): 15 xung/vòng
Pha ngõ ra: Pha A, B, Z
Ngõ ra điều khiển: Totempole (12-24VDC)
820,000 đ
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng
Chính sách bảo hành
Tài liệu
Mô tả sản phẩm Encoder HE40B-6-15-3-T-24
Hình dạng: Loại trục ø6mm
Đường kính: ø40mm
Nguồn cấp: 12 – 24 VDC ± 5%
Độ phân giải (xung/vòng): 15 xung/vòng
Pha ngõ ra: Pha A, B, Z
Ngõ ra điều khiển: Totempole (12-24VDC)
Thời gian đáp ứng: Max. 1µs
Tần số đáp ứng: Max. 300kHz
Kiểu đấu nối: 5 P, Ø5 mm, chiều dài: 2 m, cáp bảo vệ
Cấp bảo vệ: IP 50 (IEC Standard)
Trọng lượng: 200g
Ứng dụng:
Trong ngành sản xuất các sản phẩm được cuộn lại như ngành nhựa, bao bì,…Số lượng sản phẩm được quy đổi bằng mét. Encoder được dùng để đo số mét sản phẩm, theo nguyên lý đo vòng quay của trục rulô.
Encoder được ứng dụng nhiều nhất để đo tốc độ và vòng quay của động cơ
※ A and B phase only can be generated with "*" mark (Line drive output : A, /A. B, /B phase)
※ Pulses other than pulses in the chart are order made product
Thông số kĩ thuật
Mode
HE--
B- - - N-
HE--
B- - - O-
HE--
B- - - T-
HE--
B- - - L-
Output type
NPN Voltage output
NPN Open collector output
Totem Pole Output
Line Driver Output
Electrical
Specification
Output signal
A, B, Z phase
A, B, Z, /A, /B, /Z phase
Phase difference
on Output
Phase difference between A. B phase : T/4 ± T/8(Cycle of A phase = T)
Max. Response
Frequency
300 kHz
Power voltage
5 - 12 V d.c / 12 - 24 V d.c ± 5%
5/12/24 V d.c ± 5%
Current
Consumption
60 mA Max.(No - load)
Connection
method
WIRE
Control output
Load voltage : 30 V Max.
Load current : 30 mA Max.
Residual voltage : 0.4 V Max.
For Low
Load current:30㎃ max.
Residual voltage:
0.4 V max.
For High
Load current:10㎃ max.
Remaining voltage:
Power Voltage2.5Vmin.
For Low
Load current:20㎃max.
Residual voltage:
0.4 V max.
For High
Load Current 20㎃max.
Remaining voltage:
0.4 V max.
Response Time
1µs Max.
(Cable length 2.0 m / sink = 30 mA)
1µs Max.
(Cable length 1.5
m / sink = 10 mA)
1µs Max.
(Cable length 1.5
m / sink = 30 mA)
Mechanical
Specification
Starting Torque
Ø40 : 4 x 10-3 N . m Max. / Ø50 : 7 x 10-3 N . m Max.
Moment of inertia
Ø40 : 4 x 10-6 kg . m2 Max. / Ø50 : 7 x 10-6 kg . m2 Max.
Permissible
Shaft Loading
Ø40 : Radial : Within 30N, Thrust : Within 20N / Ø50 : Radial : Within 50N, Thrust : Within 30N
Max. Permissible
Revolution
5000 r/min
Insulation Resistance
Over 100 MΩ(Base on 500 V d.c mega between terminal and case)
Dielectric Strength
800 V a.c(Between terminal and case at 60 Hz for 1 minute)
Vibration Resistance
10 - 55Hz(Cycle for 1 minute), Double amplitude width: 1.5mm, Each X Y Z direction for 2 hours
Shock Resistance
Ø40 : Max 490 ㎨, Ø50 :Max 735 ㎨
Ambient Temperature
-10 ~ 70 °C(Without condensation), Storage Temperature : -25 ~ 85 °C
Ambient Humidity
35 ~ 85% R.H.
Protection
Protection IP 50(IEC Standard)
Wire Specification
5 P, Ø5.0 ㎜, length: 1.5 m, shield cable(HE40B, HE50B cable length option : 2 m, 8 m, 10 m)
(Line drive type : 8P, Ø5.0 ㎜, length : 1.5 m, shield cable)
※ A and B phase only can be generated with "*" mark (Line drive output : A, /A. B, /B phase)
※ Pulses other than pulses in the chart are order made product
Thông số kĩ thuật
Mode
HE--
B- - - N-
HE--
B- - - O-
HE--
B- - - T-
HE--
B- - - L-
Output type
NPN Voltage output
NPN Open collector output
Totem Pole Output
Line Driver Output
Electrical
Specification
Output signal
A, B, Z phase
A, B, Z, /A, /B, /Z phase
Phase difference
on Output
Phase difference between A. B phase : T/4 ± T/8(Cycle of A phase = T)
Max. Response
Frequency
300 kHz
Power voltage
5 - 12 V d.c / 12 - 24 V d.c ± 5%
5/12/24 V d.c ± 5%
Current
Consumption
60 mA Max.(No - load)
Connection
method
WIRE
Control output
Load voltage : 30 V Max.
Load current : 30 mA Max.
Residual voltage : 0.4 V Max.
For Low
Load current:30㎃ max.
Residual voltage:
0.4 V max.
For High
Load current:10㎃ max.
Remaining voltage:
Power Voltage2.5Vmin.
For Low
Load current:20㎃max.
Residual voltage:
0.4 V max.
For High
Load Current 20㎃max.
Remaining voltage:
0.4 V max.
Response Time
1µs Max.
(Cable length 2.0 m / sink = 30 mA)
1µs Max.
(Cable length 1.5
m / sink = 10 mA)
1µs Max.
(Cable length 1.5
m / sink = 30 mA)
Mechanical
Specification
Starting Torque
Ø40 : 4 x 10-3 N . m Max. / Ø50 : 7 x 10-3 N . m Max.
Moment of inertia
Ø40 : 4 x 10-6 kg . m2 Max. / Ø50 : 7 x 10-6 kg . m2 Max.
Permissible
Shaft Loading
Ø40 : Radial : Within 30N, Thrust : Within 20N / Ø50 : Radial : Within 50N, Thrust : Within 30N
Max. Permissible
Revolution
5000 r/min
Insulation Resistance
Over 100 MΩ(Base on 500 V d.c mega between terminal and case)
Để tải về, quý khách vui lòng điền đấy đủ thông vào các ô nhập bên
dưới. Sau khi điền xong, Quý khách ấn nút “Tải Về” để tải phần mềm về máy tính của mình.