Công tắc hành trình Hanyoung HY-L803

Công tắc hành trình Hanyoung HY-L803
Xuất sứ: Hanyoung (chính hãng)
Chứng từ: COCQ,...
Loại: công tắc hành trình dạng pittong
Tiếp điểm : 1NC+1NO
Dòng định mức: 6A, 250VAC

93,000 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Công tắc hành trình HY-L803

      Thông tin kỹ thuật :

      • công tắc hành trình dạng pittong 

      • Tiếp điểm: 1NO+ 1NC
      • Dòng định mức: 6A, 250VAC
      • Tần số cơ học: 120 lần/ phút
      • Tần số điện: 30 lần/ phút
      • Điện trở cách điện:Min 100㏁ (500 V DC)
      • Độ bền điện: Khi không tải : 1500 VAC 50/60  Hz 1 phút giữa phần mang điện và phần không mang điện : 2000 VAC 50/60 Hz 1 phút.
      • Điện trở tiếp điểm: Max 25㏁ (ban đầu) , Max 100 ㏁ (sau khi kiểm tra)
      • Rung – chịu lỗi: Tần số 10-55 Hz biên độ kép  1.5mm
      • Độ bền cơ học: Min 300% (trên 30G)
      • Chịu lỗi: Min 100 % (Trên 10G)
      • Tuổi thọ cơ học: Tối thiểu 1 triệu lần tác động (tần số tác động 120 Lần/ phút)
      • Tuổi thọ cơ điện: Tối thiểu 0.1 triệu lần tác động.(tần số tác động 20 lần/ phút, phụ thuộc tải)
  • TÀI LIỆU KỸ THUẬT CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH HY-L800 SERIES

     Suffix code

    Model Code Description
    HY-L80 Compact limit switch (HY-L800 series)
    Actuator
    (operationpart)
    2 Roller Plunger type
    2C Cross Roller Plunger type
    3 Top Plunger type
    4 Roller Adjustable Lever type
    7 Adjustable Rod Lever type
    8 Roller Lever type
    9 Coil Spring type

     

     

    · Specification

    Type Roller Plunger Cross Roller Plunger Top Plunger Roller Adjustable Lever Adjustable Rod Lever Roller Lever Coil spring
    Model HY-L802 HY-L802C HY-L803 HY-L804 HY-L807 HY-L808 HY-L809
                   
    Contact structure M3 screw tightening terminal, 2 circuits double type (1a1b)
    Contact material AgNi
    Protective structure IP 54
    Rated current(le) 6 A 250 V a.c (AC-12, AC-13)
    Dielectric strength 2,000 V a.c 50/60 ㎐ for 1 min (between the terminal and non-recharging metal part)
    Insulation resistance Min 100 ㏁ (500 V d.c insulated ohmmeter)
    Contact resistance Max 20 ㏁ (default value)
    Rated voltage(Ue) 250 V a.c
    Case material Zinc die-casting and plastic body and plastic cover
    Vibration Double amplitude 1.5 mm, frequency 10 ~ 55 ㎐, continuously 2 hour
    Shock 300 ㎨ (durability), 100 ㎨ (malfunction)
    Max opening/
    closing frequency
    Max 120 times / min
    Life
    expectancy
    Mechanical Min 1 million times (less than open / close frequency 120 times/min)
    Electrical Min 100 thousand times (less than open / close frequency 30 times/min)
    Ambient temperature -10 ~ 70 ℃
    Ambient humidity 45 ~ 95 % R.H.
    Weight Approx 157g (HY-LS804 standard)
    • Dữ liệu đang được cập nhập!

    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất!

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Công tắc chuyển mạch HY-CS-L

Công tắc chuyển mạch HY-CS-L

Mã sản phẩm: HY-CS-L
158,000 đ
Công tắc chuyển mạch HY-CS-1

Công tắc chuyển mạch HY-CS-1

Mã sản phẩm: HY-CS-1
142,000 đ
Công tắc chuyển mạch HY-A333

Công tắc chuyển mạch HY-A333

Mã sản phẩm: HY-A333
166,000 đ
Công tắc chuyển mạch HY-A332

Công tắc chuyển mạch HY-A332

Mã sản phẩm: HY-A332
130,000 đ

Sản phẩm đã xem

Công tắc hành trình Hanyoung HY-L803

Công tắc hành trình Hanyoung HY-L803

Mã sản phẩm: HY-L803
93,000 đ