-
- - Nguồn điện Đầu vào AC (100-240 V ac)
- - Công suất 150W
- - Kiểu lắp đặt bảng điều khiển vỏ nhôm
- - Được trang bị điện trở có thể điều chỉnh điện áp đầu ra (VR).
- - Đèn báo điện áp đầu ra ON (đèn LED)
- - Được trang bị mạch giới hạndòng khởi động
- - Bảo vệ Quá dòng, Quá áp, Ngắn mạch đầu ra,
- - Chức năng bảo vệ quá nhiệt
-
Hướng dẫn chọn mã
Model |
Code |
Information |
TPS- |
|
|
|
TPS Power supply |
Power output |
15 |
|
|
15 W |
30 |
|
|
30 W |
50 |
|
|
50 W |
75 |
|
|
75 W |
100 |
|
|
100 W |
150 |
|
|
150 W |
220 |
|
|
220 W |
350 |
|
|
350 W |
450 |
|
|
450 W |
Number of output voltage |
S |
|
1 Output |
Output voltage classification |
05 |
5 V DC (220W, 350W, 450W are excluded) |
12 |
12 V DC |
15 |
15 V DC (350W, 450W are excluded) |
24 |
24 V DC |
48 |
48 V DC (15W, 30W, 50W, 75W, 100W, 150W, 220W are excluded) |
2405 |
CH1 : 24 VDC / CH2: 5 V DC |
2412 |
CH1 : 24 VDC / CH2: 12 V DC |
2424 |
CH1 : 24 VDC / CH2: 24 V DC |
Thông số kĩ thuật
150 Watt (12 V, 24 V, 48 V d.c.) |
Model |
TPS-150S-05 |
TPS-150S-12 |
TPS-150S-15 |
TPS-150S-24 |
Output |
Rated output voltage |
5 V |
12 V |
15 V |
24 V |
Rated output current |
27 A |
12.5 A |
10 A |
6.3 A |
Rated power output |
135 W |
150 W |
150 W |
151 W |
Peak current |
33 A |
14 A |
14 A |
10 A |
Circuit voltage fluctuation rate |
±25 ㎷ |
±36 ㎷ |
±45 ㎷ |
±72 ㎷ |
Load voltage
fluctuation rate |
±50 ㎷ |
±36 ㎷ |
±45 ㎷ |
±72 ㎷ |
Ripple/noise |
50/100 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
80/170 ㎷ max |
100/200 ㎷ max |
Ambient temperature fluctuation |
50 ㎷ |
120 ㎷ |
150 ㎷ |
240 ㎷ |
Running time |
500 ㎳ max(110 V AC, Io = 100 %) |
Remaining time |
20 ㎳ min (110 V AC, Io = 100 %) |
Voltage fluctuation range |
4.75 - 5.25 V |
11.4 - 12.6 V |
14.25 - 15.75 V |
22.8 - 25.2 V |
Voltage setting range |
±0.5 % max (Rated output voltage) |
Input |
Input voltage |
100 – 120 / 200 - 240 V AC |
Input frequency |
50 - 60 ㎐ (47 - 63 ㎐) |
Current (A) |
110 V AC |
2.95 |
2.85 |
2.85 |
2.75 |
220 V AC |
1.75 |
1.65 |
1.65 |
1.55 |
Efficiency |
220 V AC |
78 % |
87 % |
85 % |
89 % |
Inrush current |
110 V AC |
28 A Typ. (Ta = 25 ℃, Io = 100 % at COLD START) |
220 V AC |
58 A Typ. (Ta = 25 ℃, Io = 100 % at COLD START) |
Leakage current |
110 V AC |
3.5 ㎃ max |
220 V AC |
3.5 ㎃ max |
Protection function |
Over current protection |
Protective function performed within 110 ~ 170 % of the rated output current |
Over voltage protection |
5.75 - 7.0 V |
13.8 - 16.8 V |
17.3 - 21 V |
27.6 - 33.6 V |
Overheating protection |
140 ℃ |
Protection of
output short |
Auto Re-start |
Output signal LED |
Green LED |
ETC |
Dielectric strength |
2,700 V AC for 1 min, Detection current =10 ㎃, (Input – Output) |
1,500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Input . FG) |
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output – FG) |
Insulation resistance |
50 ㏁ min. (Input – Output, FG), (Output – FG) |
Environment |
Ambient temperature |
- 25 ~ +50 ℃ (Refer to the derating curve of output load ) |
Ambient humidity |
20 ~ 90 % RH (With no condensation) |
Storage temperature |
-30 ~ +85 ℃ (With no condensation) |
Vibration resistance |
10 - 55 ㎐, peak amplitude 0.375 ㎜, 2 hours for each of 3 directions (not in motion) |
Shock resistance |
150 ㎨, 3 times for each of 6 directions . (State of packing) |
Weight |
approx. 726 g (Excluded the weight of box)
|
-
Tài liệu bộ nguồn DPS
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!