-
- Công suất 50W
- Kiểu lắp đặt thanh ray DIN
- Tự động lựa chọn điện áp đầu vào do chức năng lựa chọn đầu vào tự động
-Bảo vệ Quá dòng, Quá áp, quá tải .
- Điều chỉnh điện áp đầu ra thấp
- Nhận biết nhiệt thấp do hiệu quả cao
- Được trang bị đèn báo điện áp đầu ra ON
- Được trang bị đầu ra rơ le ký hiệu DC OK
-
Hướng dẫn chọn mã sản phẩm
Model
|
Code |
Description |
DPS- |
|
|
|
DPS Power supply (DIN Rail Type) |
Power output |
15 |
|
|
15 W |
30 |
|
|
30 W |
50 |
|
|
50 W |
75 |
|
|
75 W |
100 |
|
|
100 W |
120 |
|
|
120W |
180 |
|
|
180 W |
240 |
|
|
240 W (※ Only DPS-240S-12 : 216 W) |
Number of output voltage |
S |
|
1 Output (Single output) |
Output voltage classification |
48 |
48 V DC (DPS-15S, DPS-30S, DPS-50S Exclude) |
24 |
24 V DC |
15 |
15 V DC (DPS-75S, DPS-100S, DPS-120S, DPS-180S, DPS-240S Exclude) |
12 |
12 V DC (DPS-180S Exclude) |
5 |
5 V DC (DPS-75S, DPS-100S, DPS-120S, DPS-180S, DPS-240S Exclude) |
Thông số kĩ thuật
Model |
DPS-50S-05 |
DPS-50S-12 |
DPS-50S-15 |
DPS-50S-24 |
Output |
Rated output voltage |
5 V |
12 V |
15 V |
24 V |
Rated output current |
10 A |
4.2 A |
3.4 A |
2.1 A |
Rated power output |
50 W |
Peak current |
12 A |
5.04 A |
4.08 A |
2.52 A |
Circuit voltage fluctuation rate |
±0.5 % |
±0.5 % |
±0.5 % |
±0.5 % |
Load voltage fluctuation rate |
±1 % |
±1 % |
±1 % |
±1 % |
Ripple |
80 ㎷ p-p max |
120 ㎷ p-p max |
120 ㎷ p-p max |
150 ㎷ p-p max |
Ambient temperature fluctuation |
±1 % |
±1 % |
±1 % |
±1 % |
Running time |
200 ㎳ max (110 V AC, Io=100 %) |
Remaining time |
10 ㎳ min (110 V AC, Io=100 %) |
Voltage fluctuation range |
4.6 - 5.3 V |
11.2 - 13.7 V |
13.6 - 16.1 V |
22.6 - 27.6 V |
Voltage setting range |
±1 % max (Rated output voltage) |
Input |
Input voltage |
100 - 240 V AC (※ Designed voltage range : 85 - 264 V AC) |
Input frequency |
50 - 60 ㎐ (47 - 63 ㎐) |
Current (A) |
110 V AC |
0.9 |
0.9 |
0.9 |
0.9 |
220 V AC |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Efficiency |
220 V AC |
81 % |
86 % |
88 % |
88 % |
Inrush current |
110 V AC |
20 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
220 V AC |
40 A Typ. (Ta=25 ℃, Io=100 % at Cold start) |
Leakage current |
110 V AC |
0.35 ㎃ max |
220 V AC |
0.75 ㎃ max |
Protection function |
Over current protection |
Protective function performed within 110 ~ 200 % of the rated output current |
Over voltage protection |
6.8 - 7.9 V |
14.5 - 17.2 V |
17.5 - 20.5 V |
30 - 36 V |
Overheating protection |
Protection circuit is in operation when PWM controller's junction temperature is
over 135~140℃. |
Protection of output short |
Auto Re-start |
DC OK Signal |
Green LED (ON when output voltage is normal) |
ETC |
Dielectric strength |
2,700 V AC for 1 min, Detection current =10 ㎃, (Input – Output) |
1,500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Input . FG) |
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output – FG) |
500 V AC for 1 min, Detection current = 10 ㎃, (Output . DC OK) |
Insulation resistance |
50 ㏁ min. (Input – Output, FG), (Output – FG, DC OK) |
Environment |
Ambient temperature |
- 25 ~ +50 ℃ (Refer to the derating curve of output load ) |
Ambient humidity |
20 ~ 90 % RH (With no condensation) |
Storage temperature |
- 40 ~ +85 ℃ (With no condensation) |
Vibration resistance |
10 - 55 ㎐, peak amplitude 0.375 ㎜, 2 hours for each of 3 directions
(DIN Rail is installed without applying voltage) |
Shock resistance |
150 ㎨, 3 times for each of 6 directions . (State of packing) |
Weight |
274 g |
270 g |
268 g |
266 g
|
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng DPS
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!