-
- Ứng dụng : cân băng tải, chiết, đóng gói….
- Trọng tải (RC): 10kgf
- Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.5%
- Tổng trở ngõ vào: 350±50Ω
- Tổng trở ngõ ra: 350±5Ω
- Vùng Zero: ± 1% RO
- Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80 ℃
-
Thông số kĩ thuật
Specifications |
Accuracy |
Rated capacity(R.C) |
10, 20, 50, 100, 200kgf, 500kg
(98.07N, 196.1N, 490.3N, 980.7N, 4.903kN) |
Rated output(R.O) |
2mV/V±0.5% |
Nonlinearity |
0.03% of R.O |
Hysteresis |
0.02% of R.O. |
Repeatability |
0.02% of R.O. |
Zero balance |
±1% of R.O. |
Temperature effect, on rated output |
0.02% of LOAD/10℃ |
Temperature effect, on zzero balance |
0.02% of R.O./10℃ |
Temperature range, compensated |
-10~70℃ |
Temperature range, safe |
-20~80℃ |
Terminal resistance input |
350±50Ω |
Terminal resistance output |
350±5Ω |
Insulation resistance bridge |
2000MΩ |
Excitation recommended |
10V |
Safe overload |
150% R.C. |
Cable length |
Φ5 4core cable, 3m |
Kích thước
Capacity |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
J |
K |
L |
M |
N |
O |
Weight(㎏) |
10~100㎏(98.1~980.7N) |
130 |
10 |
72 |
35 |
13 |
39 |
20 |
9 |
42 |
8.5 |
8.5 |
20 |
58 |
17 |
35 |
1.0 |
200~500㎏(1.9~4.90KN) |
200 |
20 |
120 |
45 |
15 |
50 |
29 |
14 |
52 |
12 |
14 |
40 |
80 |
25 |
40 |
1.8 |
★Specifications are subiect to change without notice.
-
Catalog loadcell CBC
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!