Loadcell kiểu trụ nén Dacell CXG-T005

Ứng dụng : Cân xe tải, tank, bồn,silo…
Trọng tải (RC): 5tf
Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.1%

5,440,000 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Ứng dụng : Cân xe tải, tank, bồn,silo…
    • Trọng tải (RC): 5tf
    • Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.1%
    • Tổng trở ngõ vào: 350±5Ω
    • Tổng trở ngõ ra: 350±5Ω
    • Vùng Zero: ± 1% RO
    • Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
    • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80 ℃
    • Quá tải an toàn: 150% RC
    • Cáp tín hiệu :  3m
    • Thông số kĩ thuật

      Specifications Accuracy
        CXH                  CXM CXG
      Rated capacity(R.C) 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 20tf 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 20tf, 30ft, 50ft, 100tf, 200tf, 300tf, 500tf
      Rated output(R.O) 2.0mV/V±0.1% 2.0mV/V±0.1(50tf~500tf : 1.5mV/V±0.1%)
      Nonlinearity 0.02% of R.O. 0.05% of R.O. 0.1% of R.O.
      (200, 300, 500tf : 0.5% of R.O.)
      Hysteresis 0.02% of R.O 0.05% of R.O 0.1% of R.O.
      (200, 300, 500tf : 0.5% of R.O.)
      Repeatability 0.02% of R.O 0.05% of R.O 0.1% of R.O.
      Zero balance ±1% of R.O.
      Temperature effect, on rated output 0.03% of LOAD/10℃ 0.1% of LOAD/10℃
      Temperature effect, on zero balance 0.03% of R.O./10℃ 0.1% of R.O./10℃
      Temperature range, compensated -10~60℃
      Temperature range, safe -20~80℃
      Terminal resistance input 350±5Ω
      Terminal resistance output 350±5Ω
      Insulation resistance bridge/case 5000MΩ
      Excitation recommended 10V
      Safe overload 150% R.C.
      Cable length Φ7mm 4core,3m

       

      Kích thước

      Model Capacity ΦA B ΦC D E F G H RI J ΦK Weight
      CX 100kgf-1tf
      (490.3N~9.807kN)
      88 107 50 118 M12x1.25 DP15 4 25 9 25 - 24 3kg
      2tf (19.61KN) 88 150 66 118 M24x2 DP30 5 42 20 60 - 42 4.5kg
      3tf (29.42KN) 88 150 66 118 M24x2 DP30 5 42 20 60 - 42 4.5kg
      5tf (49.03KN) 88 150 66 118 M24x2 DP30 5 42 20 60 - 42 4.5kg
      10tf (98.07KN) 93 127 80 129 M12x1.75 DP20 2 42 15 140 60 38 5kg
      20tf (196.1KN) 93 147 80 129 M12x1.75 DP20 2 50 15 140 60 38 5.5kg
      30tf (294.2KN) 93 147 80 129 M12x1.75 DP20 2 50 15 140 60 38 5.5kg
      50tf (490.3KN) 137 165 110 170 M12x1.75 DP20 2 75 20 180 80 50 10kg
      100tf (980.7KN) 166 210 140 198 M16x2 DP20 2 100 20 200 100 70 28kg
      200tf (1.961MIN) 216 250 180 246 M16x2 DP25 2 120 30 300 130 95 45kg
      300tf (2.942MIN) 216 320 180 246 M24x3 DP35 2 160 30 600 130 120 50kg
      500tf (4.903MIN) 256 400 238 283 M30x3.5 DP50 7 200 20 800 200 170 65kg
      1000tf (9.807MN) 295 385 270 247 M24x3 DP35 5 170 25 800 200 220 70kg
      CX77 200tf (1.961MN) 164 220 140 194 M20X2.5 DP30 5 80 20 600 100 95 45kg
      300tf (2.942MIN) 164 250 140 194 M24x3 DP35 5 94 20 600 100 95 30kg
      500tf (4.903MIN) 217 270
    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Mã sản phẩm: SQB
0 đ
Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Mã sản phẩm: QS-D40T
2,540,000 đ
Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

Mã sản phẩm: UU-K20
0 đ

Sản phẩm đã xem

Loadcell kiểu trụ nén Dacell CXG-T005

Loadcell kiểu trụ nén Dacell CXG-T005

Mã sản phẩm: CXG-T005
5,440,000 đ