-
- Ứng dụng : tải trọng kéo, treo, móc….
- Trọng tải (RC): 10kgf
- Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.4%
- Tổng trở ngõ vào: 350±30Ω
- Tổng trở ngõ ra: 350±2Ω
- Vùng Zero: ± 2% RO
- Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80 ℃
-
Thông số kĩ thuật
Specifications |
Accuracy |
UM |
UMA |
Rated capacity (R.C.) |
50kgf, 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf
(490.3N, 980.7N, 1.961kN, 4.903kN, 9.807kN, 19.61kN) |
50, 100, 200, 500kgf, 1tf, 2tf
(490.3N, 980.7N, 1.961kN, 4.903kN, 9.807kN, 19.61kN) |
Rated output (R.O.) |
2mV/V±0.4% |
2mV/V |
Nonlinearity |
0.15% of R.O. |
Hysteresis |
0.1% of R.O. |
Repeatability |
0.05% of R.O. |
Zero balance |
±2% of R.O. |
Temperature effect,
on rated output |
0.1% of LOAD/10℃ |
Temperature effect,
on zero balance |
0.05% of R.O./10℃ |
Temperature range, compensated |
-10~70 C |
Temperature range, safe |
-10~80℃ |
Terminal resistance input |
350 ±50Ω |
350 ±30Ω |
Terminal resistance output |
350 ±2Ω |
Insulation resistance bridge/case |
2000MΩ |
Excitation recommended |
10V |
Safe overload |
150% R.C |
120% R.C |
Cable length |
Φ5mm 4core, 3m |
Kích thước
-
Catalog loadcell UU
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!