-
- Ứng dụng : Cân bàn, sàn,…
- Trọng tải (RC): 150gf
- Điện áp ra định mức (RO): 1.2mV/V±20%
- Tổng trở ngõ vào: 420±30Ω
- Tổng trở ngõ ra: 350±2Ω
- Vùng Zero: ± 5% RO
- Nhiệt độ bù: 0 ~ 40 ℃
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 50 ℃
- Quá tải an toàn: 150% RC
- Cáp tín hiệu : 1.5m
-
Thông số kĩ thuật
| Specifications |
Accuracy |
| Rated capacity(R.C) |
150gf, 300gf, 600gf
(1.470N, 2.942N, 5.884N) |
1, 2, 3kgf
(9.807N, 19.61N, 29.42N) |
5, 10, 15, 30, 50kgf
(49.03N, 98.07N, 147.1N, 294.2N, 490.3N) |
| Rated output(R.O) |
1.2mV/V±20% |
1mV/V±20% |
1.5mV/V±10% |
| Nonlinearity |
0.02% R.O. |
| Hysteresis |
0.02% R.O. |
| Repeatability |
0.02% R.O. |
| Creep |
0.03% R.O/20MIN |
0.03% R.O./20MIN |
0.02% R.O./20MIN |
| Zero balance |
±5% R.O. |
| Terminal resistance, input |
420±30Ω |
| Terminal resistance, output |
350±2Ω |
| Insulation resistance |
2000㏁ |
| Temperature range compensated |
0~+40℃ |
-10~+50℃ |
-10~+50℃ |
| Temperature range, safe |
-10~+50℃ |
| Temperature effect, on zero balance |
0.03% R.O./10℃ |
| Temperature effect, on rated output |
0.02% LOAD/10℃ |
| Excitation recommended |
10V DC |
| Safe overload |
150% R.C. |
| Cable length |
Φ3, 4CORE SHIELD CABLE, 1.5m |
Φ5, 4CORE SHIELD CABLE, 1.5m |
| Allowable maximum Platform size |
Φ80 |
200 X 200mm |
300 X 300mm |
| Weight |
200g |
300g |
400g |
| Wiring Information |
EXC+ : RED, EXC- : WHITE, SIG+ : BLACK, SIG- : GREEN |
★Specifications are subiect to change without notice.
Kích thước
.jpg)
-
Catalog loadcell CB1
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!