Loadcell kiểu ren 2 đầu, nén hoặc kéo 300 tấn, Dacell TX25-T300

  • Ứng dụng :tải kéo hoặc nén
  • Trọng tải (RC): 300 tấn
  • Điện áp ra định mức (RO): 1mV/V±1%
0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Ứng dụng :tải kéo hoặc nén
    • Trọng tải (RC): 300 tấn
    • Điện áp ra định mức (RO): 1mV/V±1%
    • Tổng trở ngõ vào: 350±1%
    • Tổng trở ngõ ra: 350±1%
    • Vùng Zero: ± 1% RO
    • Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
    • Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80 ℃
  • Thông số kĩ thuật

    Specifications Accuracy
    Rated capacity(R.C.) 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf
    Rated output(R.O.) 1mV/V
    Nonlinearity 0.15% of R.O.
    Hysteresis 0.15% of R.O.
    Repeatability 0.1% of R.O.
    Creep 0.05% of R.O.
    Zero balance ±1% of R.O.
    Excitation recommended 10V
    Terminal resistance input, output 350Ω±1%
    Insulation resistance bridge 2000㏁
    Temperature range, compensated -10~60℃
    Temperature range, safe -20~80℃
    Temp. effect on rated output ±0.01% of LOAD/10℃
    Temperature effect, on zero balance ±0.02% of R.O./10℃
    Safe overload 120% R.C
    Cable length Φ5, 4core, 3m

     

    Kích thước

     

    Model Capacity A B ΦC D E Weight(kg)
    TX25-K100 100kgf (980.7N) 75 35 28 M16×1.5 20 0.5
    TX25-K200 200kgf (1.961KN) 75 35 28 M16×1.5 20
    TX25-K500 500kgf (4.903KN) 75 35 28 M16×1.5 20
    TX25-T1 1tf (9.807KN) 75 35 28 M20×1.5 20
    TX25-T2 2tf (19.61KN) 75 35 28 M20×1.5

    20

    TX25-T3 3tf (29.42KN) 75 35 28 M20×1.5 20
    TX25-T5 5tf (49.03KN) 75 35 33 M24×2 20 0.7
    TX25-T10 10tf (98.07KN) 170 100 62.5 M39×2 35 2.5
    TX25-T20 20tf (196.1KN) 190 100 63 M39×2 50 2.8
    TX25-T50 50tf (490.3KN) 245 105 85 M64×2 70 7.5
    TX25-T100 100tf (980.7KN) 340 140 115 M80×2 100 18
    TX25-T200 200tf (1961KN) 390 160 150 M110×2 115 36
    TX25-T300 300tf (2942KN) 450 194 169 M125×4 128 46

    ★Specifications are subiect to change without notice.

  • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Mã sản phẩm: XK3118T1
0 đ
Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Mã sản phẩm: SQB
0 đ
Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Mã sản phẩm: QS-D40T
2,540,000 đ

Sản phẩm đã xem

Biến tần HuaYuan 3P 380V 37/45KW G1-4T0370G/0450P

Biến tần HuaYuan 3P 380V 37/45KW G1-4T0370G/0450P

Mã sản phẩm: G1-4T0370G/0450P
18,825,000 đ
Biến tần HuaYuan 3P 380V 45/55KW G1-4T0450G/0550P

Biến tần HuaYuan 3P 380V 45/55KW G1-4T0450G/0550P

Mã sản phẩm: G1-4T0450G/0550P
0 đ
Biến tần Shihlin 3P 380VAC 11Kw SE3 - 0.43 - 11Kw

Biến tần Shihlin 3P 380VAC 11Kw SE3 - 0.43 - 11Kw

Mã sản phẩm: SE3-043-11Kw
10,060,000 đ
Biến tần HuaYuan 3P 380V 132/160KW G1-4T1320G/1600P

Biến tần HuaYuan 3P 380V 132/160KW G1-4T1320G/1600P

Mã sản phẩm: G1-4T1320G/1600P
0 đ
Biến tần HuaYuan G1 3P 380V 160/185KW G1-4T1600G/1850P

Biến tần HuaYuan G1 3P 380V 160/185KW G1-4T1600G/1850P

Mã sản phẩm: G1-4T1600G/1850P
0 đ
Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 30kW SF3-043-37K/30G

Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 30kW SF3-043-37K/30G

Mã sản phẩm: SF3-043-37K/30G
17,172,000 đ
Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 37kW SF3-043-45K/37G

Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 37kW SF3-043-45K/37G

Mã sản phẩm: SF3-043-45K/37G
21,811,000 đ
Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 45kW SF3-043-55K/45G

Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 45kW SF3-043-55K/45G

Mã sản phẩm: SF3-043-55K/45G
26,247,000 đ
Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 55kW SF3-043-75K/55G

Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 55kW SF3-043-75K/55G

Mã sản phẩm: SF3-043-75K/55G
0 đ