-
- Ứng dụng :tải kéo hoặc nén
- Trọng tải (RC): 1 tấn
- Điện áp ra định mức (RO): 1mV/V±1%
- Tổng trở ngõ vào: 350±1%
- Tổng trở ngõ ra: 350±1%
- Vùng Zero: ± 1% RO
- Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80 ℃
-
Thông số kĩ thuật
Specifications |
Accuracy |
Rated capacity(R.C.) |
1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf |
Rated output(R.O.) |
1mV/V |
Nonlinearity |
0.15% of R.O. |
Hysteresis |
0.15% of R.O. |
Repeatability |
0.1% of R.O. |
Creep |
0.05% of R.O. |
Zero balance |
±1% of R.O. |
Excitation recommended |
10V |
Terminal resistance input, output |
350Ω±1% |
Insulation resistance bridge |
2000㏁ |
Temperature range, compensated |
-10~60℃ |
Temperature range, safe |
-20~80℃ |
Temp. effect on rated output |
±0.01% of LOAD/10℃ |
Temperature effect, on zero balance |
±0.02% of R.O./10℃ |
Safe overload |
120% R.C |
Cable length |
Φ5, 4core, 3m |
Kích thước
Model |
Capacity |
A |
B |
ΦC |
D |
E |
Weight(kg) |
TX25-K100 |
100kgf (980.7N) |
75 |
35 |
28 |
M16×1.5 |
20 |
0.5 |
TX25-K200 |
200kgf (1.961KN) |
75 |
35 |
28 |
M16×1.5 |
20 |
TX25-K500 |
500kgf (4.903KN) |
75 |
35 |
28 |
M16×1.5 |
20 |
TX25-T1 |
1tf (9.807KN) |
75 |
35 |
28 |
M20×1.5 |
20 |
TX25-T2 |
2tf (19.61KN) |
75 |
35 |
28 |
M20×1.5 |
20
|
TX25-T3 |
3tf (29.42KN) |
75 |
35 |
28 |
M20×1.5 |
20 |
TX25-T5 |
5tf (49.03KN) |
75 |
35 |
33 |
M24×2 |
20 |
0.7 |
TX25-T10 |
10tf (98.07KN) |
170 |
100 |
62.5 |
M39×2 |
35 |
2.5 |
TX25-T20 |
20tf (196.1KN) |
190 |
100 |
63 |
M39×2 |
50 |
2.8 |
TX25-T50 |
50tf (490.3KN) |
245 |
105 |
85 |
M64×2 |
70 |
7.5 |
TX25-T100 |
100tf (980.7KN) |
340 |
140 |
115 |
M80×2 |
100 |
18 |
TX25-T200 |
200tf (1961KN) |
390 |
160 |
150 |
M110×2 |
115 |
36 |
TX25-T300 |
300tf (2942KN) |
450 |
194 |
169 |
M125×4 |
128 |
46 |
★Specifications are subiect to change without notice.
-
Catalog loacell TX25
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!