Loadcell kiểu lỗ, mỏng, 10tf, Dacell CWW-T010

Ứng dụng : trong công trình dân dụng, đo tải trọng giá đỡ..
Trọng tải (RC): 10 
Điện áp ra định mức (RO): 1.5 mV / V ±0.4%

0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Ứng dụng : trong công trình dân dụng, đo tải trọng giá đỡ..
    • Trọng tải (RC): 10tf 
    • Điện áp ra định mức (RO): 1.5 mV / V ±0.4%
    • Tổng trở ngõ vào: 700±10Ω
    • Tổng trở ngõ ra: 700±5Ω
    • Vùng Zero: ± 1% RO
    • Nhiệt độ bù: -10 ~ 60 ℃
    • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80 ℃
  • Thông số kĩ thuật

     

    Specifications Accuracy
    Rated capacity(R.C) 50kgf, 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf,10tf, 20tf, 30tf, 50tf, 100tf, 150tf, 200tf
    (490.3N, 980.7N, 1.961kN, 4.903kN, 9.807kN, 19.61kN, 29.42kN, 49.03kN, 98.07kN, 196.1kN, 490.3kN, 980.7kN, 1.961MN)
    Rated output(R.O) 1.5mV/V±0.4%
    Nonlinearity 1% of R.O.
    Hysteresis 0.5% of R.O.
    Repeatability 0.5% of R.O.
    Zero balance 0.5% of R.O.
    Terminal resistance input 700 ±10Ω
    Terminal resistance output 700 ±5Ω
    Insulation resistance 2000Ω
    Temperature range, compensated -10~60℃
    Temperature range, Safe -20~80℃
    Temperature effect, on zero balance 0.1% R.O./10℃
    Temperature effect, on rated output 0.05% R.O./10℃
    Excitation recommended 10V
    Safe overload 150% R.C
    Cable length Φ7mm 4core, 3m

     

    Dimensions Table

    Capacity ΦA ΦB ΦC D E Weight
    (kg)
    50kgf (490.3N) 10 55 22 15 2 0.5
    100kgf (980.7N) 10 55 22 15 2
    200kgf (1.961kN) 10 55 22 15 2
    500kgf (4.903kN) 10 55 22 15 2
    1tf (9.807kN) 12 68 28 20 1.5 0.7
    2tf (19.61kN) 12 68 28 20 1.5
    3tf (29.42kN) 12 68 28 20 1.5
    5tf (49.03kN) 12 68 28 20 1.5
    10tf (98.07kN) 50 148 80 37 5 3
    20tf (196.1kN) 70 155 99 43 5 6
    30tf (294.2kN) 70 155 99 43 5
    50tf (490.3kN) 70 155 99 43 5
    100tf (980.7kN) 110 198 129 43 5 8
    150tf (1.471MN) 165 278 200 50 8 20
    200tf (1.961MN) 170 308 212 65 10 27

    ★Specifications are subiect to change without notice.

    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Mã sản phẩm: XK3118T1
0 đ
Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Mã sản phẩm: SQB
0 đ
Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Mã sản phẩm: QS-D40T
2,540,000 đ

Sản phẩm đã xem

Loadcell kiểu lỗ, mỏng, 10tf, Dacell CWW-T010

Loadcell kiểu lỗ, mỏng, 10tf, Dacell CWW-T010

Mã sản phẩm: CWW-T010
0 đ