-
- Ứng dụng : Cân xe tải, tank, bồn,…
- Trọng tải (RC): 10tf (tấn)
- Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.2%
- Tổng trở ngõ vào: 800±30Ω
- Tổng trở ngõ ra: 700±2Ω
- Vùng Zero: ± 2% RO
- Nhiệt độ bù: -10 ~ 70 ℃
- Nhiệt độ hoạt động: -20 ~ 80 ℃
- Quá tải an toàn: 150% RC
- Cáp tín hiệu : 10m
-
Thông số kĩ thuật
Specifications |
Accuracy |
Rated capacity(R.C) |
5tf, 10tf (49.03kN, 98.07kN) |
Rated output(R.O) |
2mV/V±0.2% |
Nonlinearity |
0.03% of R.O. |
Hysteresis |
0.02% of R.O. |
Repeatability |
0.02% of R.O. |
Creep(20min) |
0.25% of R.O. |
Zero balance |
±2% of R.O. |
Temperature effect, on rated output |
0.02% of LOAD/10℃ |
Temperature effect, on zero balance |
0.03% of R.O./10℃ |
Temperature range, compensated |
-10~+70℃ |
Temperature range, safe |
-20~+80℃ |
Terminal resistance input |
800±30Ω |
Terminal resistance output |
700±2Ω |
Insulation resistance bridge/case |
2000MΩ |
Excitation recommended |
10V |
Safe overload |
150% R.C |
Cable length |
Φ7±0.3mm 4core, 10m |
★Specifications are subiect to change without notice.
Kích thước
-
Catalog loadcell CT
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!