Encoder Hanyoung HE40B-6-10-3-N-24

Xuất xứ : Hanyoung (Chính Hãng)
Chứng nhận: CO,CQ,...
Hình dạng: Loại trục dương ø6mm
Đường kính: ø40mm
Nguồn cấp: 12 – 24 VDC ± 5%
Độ phân giải (xung/vòng): 10 xung/vòng
Pha ngõ ra: Pha A, B, Z
Ngõ ra điều khiển: NPN voltage 

820,000 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Mô tả sản phẩm Encoder HE40B-6-10-3-N-24

      Hình dạng: Loại trục ø6mm
      Đường kính: ø40mm
      Nguồn cấp: 12 – 24 VDC ± 5%
      Độ phân giải (xung/vòng): 10 xung/vòng
      Pha ngõ ra: Pha A, B, Z
      Ngõ ra điều khiển: NPN voltage 
      Thời gian đáp ứng: Max. 1µs
      Tần số đáp ứng: Max. 300kHz
      Kiểu đấu nối: 5 P, Ø5 mm, chiều dài: 2 m, cáp bảo vệ
      Cấp bảo vệ: IP 50 (IEC Standard)
      Trọng lượng: 200g

      Ứng dụng:

      Trong ngành sản xuất các sản phẩm được cuộn lại như ngành nhựa, bao bì,…Số lượng sản phẩm được quy đổi bằng mét. Encoder được dùng để đo số mét sản phẩm, theo nguyên lý đo vòng quay của trục rulô.

      Encoder được ứng dụng nhiều nhất để đo tốc độ và vòng quay của động cơ

  • Hướng dẫn chọn mã

    Model Code Information
    HE - - - - - - Shaft rotary encoder (Incremental)
    Dimension 40B 6         Outer diameter : Ø 40 ㎜ axis : Ø 6 ㎜
    8         Outer diameter : Ø 40 ㎜ axis : Ø 8 ㎜ optional : (Option)
    50B 8         Outer diameter : Ø 50 ㎜ axis : Ø 8 ㎜
    Number of pulse *       Ø6 (External Dia Ø40), Ø8 (External Dia Ø50)
    Output signal 2     A , B phase
    3     A , B , Z phase
    3C     A , B , /Z phase
    4     A , B , /A , /B phase
    6     A , B , Z , /A , /B , /Z phase
    Output circuit N 12 NPN voltage output (5 - 12 V DC)
    24 NPN voltage output (12 - 24 V DC)
    O 12 NPN open collector output (5 - 12 V DC)
    24 NPN open collector output (12 - 24 V DC)
    T 12 Totem pole output (5 - 12 V DC)
    24 Totem pole output (12 - 24 V DC)
    L 5 Line Driver output (5 V DC)
    12 Line Driver output (12 V DC)- Apply only for HE40B, HE50B
    24 Line Driver output (24 V DC)- Apply only for HE40B, HE50B

     

    Model Number of pulse per 1 revolution
    HE40B / HE50B
    *1, *2, *5, 10, *12, 15, 20, 25, 30, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 125, 150, 192, 200, 240, 250,
    256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200, 1500, 1800, 2000, 2048, 2500 (38 Types)
    ※ A and B phase only can be generated with "*" mark (Line drive output : A, /A. B, /B phase)
    ※ Pulses other than pulses in the chart are order made product

    Thông số kĩ thuật

    Mode

    HE--

    B- - - N-

    HE--

    B- - - O-

    HE--

    B- - - T-

    HE--

    B- - - L-

    Output type NPN Voltage output NPN Open collector output Totem Pole Output Line Driver Output
    Electrical
    Specification
    Output signal A, B, Z phase A, B, Z, /A, /B, /Z phase
    Phase difference
    on Output
    Phase difference between A. B phase : T/4 ± T/8(Cycle of A phase = T)
    Max. Response
    Frequency
    300 kHz
    Power voltage 5 - 12 V d.c / 12 - 24 V d.c ± 5% 5/12/24 V d.c ± 5%
    Current
    Consumption
    60 mA Max.(No - load)
    Connection
    method
    WIRE
    Control output  
    Load voltage : 30 V Max.
    Load current : 30 mA Max.
    Residual voltage : 0.4 V Max.
    For Low
    Load current:30㎃ max.
    Residual voltage:
    0.4 V max.
    For High
    Load current:10㎃ max.
    Remaining voltage:
    Power Voltage2.5Vmin.
    For Low
    Load current:20㎃max.
    Residual voltage:
    0.4 V max.
    For High
    Load Current 20㎃max.
    Remaining voltage:
    0.4 V max.
    Response Time 1µs Max.
    (Cable length 2.0 m / sink = 30 mA)
    1µs Max.
    (Cable length 1.5
    m / sink = 10 mA)
    1µs Max.
    (Cable length 1.5
    m / sink = 30 mA)
    Mechanical
    Specification
    Starting Torque Ø40 : 4 x 10-3 N . m Max. / Ø50 : 7 x 10-3 N . m Max.
    Moment of inertia Ø40 : 4 x 10-6 kg . m2 Max. / Ø50 : 7 x 10-6 kg . m2 Max.
    Permissible
    Shaft Loading
    Ø40 : Radial : Within 30N, Thrust : Within 20N / Ø50 : Radial : Within 50N, Thrust : Within 30N
    Max. Permissible
    Revolution
    5000 r/min
    Insulation Resistance Over 100 MΩ(Base on 500 V d.c mega between terminal and case)
    Dielectric Strength 800 V a.c(Between terminal and case at 60 Hz for 1 minute)
    Vibration Resistance 10 - 55Hz(Cycle for 1 minute), Double amplitude width: 1.5mm, Each X Y Z direction for 2 hours
    Shock Resistance Ø40 : Max 490 ㎨, Ø50 :Max 735 ㎨
    Ambient Temperature -10 ~ 70 °C(Without condensation), Storage Temperature : -25 ~ 85 °C
    Ambient Humidity 35 ~ 85% R.H.
    Protection Protection IP 50(IEC Standard)
    Wire Specification 5 P, Ø5.0 ㎜, length: 1.5 m, shield cable(HE40B, HE50B cable length option : 2 m, 8 m, 10 m)
    (Line drive type : 8P, Ø5.0 ㎜, length : 1.5 m, shield cable)
    Weight Ø40 : 170 g, Ø50 : 200 g
    Accessory Ø 40 : Ø 6.0 ㎜ / Ø 8.0 ㎜ coupling, Ø 40 : Ø 8.0 ㎜ coupling, bracket
    • Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất!

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Đồng hồ chương trình nhiệt Maxwell FT700P-D196NKN

Đồng hồ chương trình nhiệt Maxwell FT700P-D196NKN

Mã sản phẩm: FT700P-D196NKN
2,924,000 đ
Cảm biến nhiệt độ độ ẩm Maxwell HTMR-030

Cảm biến nhiệt độ độ ẩm Maxwell HTMR-030

Mã sản phẩm: HTMR-030
170,000 đ
Bộ đo điện đa năng Hanyoung MP3 4-AA-0-A

Bộ đo điện đa năng Hanyoung MP3 4-AA-0-A

Mã sản phẩm: MP3 4-AA-0-A
1,465,000 đ
Bộ đo điện đa năng Hanyoung MP3 4-AA-4-A

Bộ đo điện đa năng Hanyoung MP3 4-AA-4-A

Mã sản phẩm: MP3 4-AA-4-A
1,465,000 đ

Sản phẩm đã xem

Encoder Hanyoung HE40B-6-10-3-N-24

Encoder Hanyoung HE40B-6-10-3-N-24

Mã sản phẩm: HE40B-6-10-3-N-24
820,000 đ