-
- Điện áp 12-24VDC
- Hình dạng Chữ nhật
- Kích thước W10xH30xL67mm
- Khoảng cách phát hiện Sử dụng sợi quang
- Ngõ ra NPN-NO
- Màn hình LED 7 đoạn 4 chữ số
- Cài đặt thời gian trễ đầu ra (1 ~ 9999 ms)
- Cài đặt độ nhạy bằng cách sử dụng chức năng tự động học màu sắc.
-
Hướng dẫn chọn mã
Model |
Code |
Information |
PFD - |
|
|
|
10 bit A/D, 4Digit display |
Light source |
R |
|
|
Red LED |
Use |
G |
|
General purpose(MARK) |
M |
|
Multi type(MARK / RPM / COUNTER) |
External output |
N |
NPN Open collector |
P |
PNP Open collector |
THông số kĩ thuật
Type |
Digital Multi Control Type |
General purpose |
Multi function |
Appearance |
|
Model |
NPN |
PFD-RGN |
PFD-RMN |
PNP |
PFD-RGP |
PFD-RMP |
Rated Voltage |
12 - 24 V d.c ± 10 % (Ripple 10 % Max.) |
Current Consumption |
50 mA Max. |
Output |
Main |
Open collector output, 100 ㎃ (Supplied voltage Max. 30 V, Residual voltage Max. 0.5 V) |
Subsidiary |
Open collector output, 100 ㎃ (Supplied voltage Max. 30 V, Residual voltage Max 0.5 V) |
External Input |
Teaching / Auto teaching |
Teaching / Auto teaching / Reset input |
Operating mode |
Light On / Dark On output |
Normal output, ON DELAY, OFF DELAY, ON/OFF DELAY output |
|
On/Off Delay |
0 ~ 9999 ms |
Light source |
Red emitting diode / 660 ㎚ |
Protection circuit |
Reverse polarity protection, Overcurrent protection |
Response time |
Max. 700 ㎲ |
Max. 1 ㎳ |
LED indicator |
7 points status LED, 4 Digits FND |
Sensitivity control |
Auto-teaching, Manual |
Additional functions |
Brightness control 180。 Turning indication |
Display time set, Zero Reset, Initial reset, Lock function |
|
Ambient illumination |
Sunlignt : 10,000 Lux Max., Incandescent lamp : 3,000 Lux Max. |
Ambient temperature |
Operating : -10 °C ~+55 °C , Storage : -25 °C ~ +70 °C (Without freezing) |
Ambient humidity |
35 ~ 85 % R.H. |
Vibration Resistance |
10-55 Hz(Cycle for 1 minute),Double amplitude : 1.5 mm, in each direction X•Y•Z for 2 hours |
Shock Resistance |
500 ㎨ (About 50 G), X·Y·Z each direction for 3 times |
Dielectric Strength |
1500 V a.c (50/60 ㎐) for 1 minute |
Insulation Resistance |
Min. 20 ㏁ (at 500 V d.c) |
Connection Method |
For DIN Rail attachment Flying lead 1.5 m |
5 P |
Accessory |
Bracket |
Weight |
Approx. 150g |
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng PFD RG
Tài liệu hướng dẫn sử dụng PFD RM
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
-
Dữ liệu đang được cập nhật!