Loadcell kiểu trục kéo Dacell UM-K200

Ứng dụng : tải trọng kéo, treo, móc….
Trọng tải (RC): 200kgf
Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.4%

4,548,000 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Ứng dụng : tải trọng kéo, treo, móc….
    • Trọng tải (RC): 200kgf
    • Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.4%
    • Tổng trở ngõ vào: 350±50Ω
    • Tổng trở ngõ ra: 350±2Ω
    • Vùng Zero: ± 2% RO
    • Nhiệt độ bù: -10 ~ 70 ℃
    • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 80 ℃
    • Quá tải an toàn: 150% RC
    • Cáp tín hiệu :  3m
  •  

    Thông số kĩ thuật

    Specifications Accuracy
    UM UMA
    Rated capacity (R.C.) 50kgf, 100kgf, 200kgf, 500kgf, 1tf, 2tf
    (490.3N, 980.7N, 1.961kN, 4.903kN, 9.807kN, 19.61kN)
    50, 100, 200, 500kgf, 1tf, 2tf
    (490.3N, 980.7N, 1.961kN, 4.903kN, 9.807kN, 19.61kN)
    Rated output (R.O.) 2mV/V±0.4% 2mV/V
    Nonlinearity 0.15% of R.O.
    Hysteresis 0.1% of R.O.
    Repeatability 0.05% of R.O.
    Zero balance ±2% of R.O.
    Temperature effect,
    on rated output
    0.1% of LOAD/10℃
    Temperature effect,
    on zero balance
    0.05% of R.O./10℃
    Temperature range, compensated -10~70 C
    Temperature range, safe -10~80℃
    Terminal resistance input 350 ±50Ω 350 ±30Ω
    Terminal resistance output 350 ±2Ω
    Insulation resistance bridge/case 2000MΩ
    Excitation recommended 10V
    Safe overload 150% R.C 120% R.C
    Cable length Φ5mm 4core, 3m

     

    Kích thước

    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Mã sản phẩm: SQB
0 đ
Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Mã sản phẩm: QS-D40T
2,540,000 đ
Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

Mã sản phẩm: UU-K20
0 đ

Sản phẩm đã xem

Bộ điều khiển nguồn 1P 220V, 25A Woonyoung WYU-DG25SI

Bộ điều khiển nguồn 1P 220V, 25A Woonyoung WYU-DG25SI

Mã sản phẩm: WYU-DG25SI
1,086,400 đ
Biến tần SCHNIEDER 2.2 kW 3P 380V  ATV310HU22N4E

Biến tần SCHNIEDER 2.2 kW 3P 380V ATV310HU22N4E

Mã sản phẩm: ATV310HU22N4E
0 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ Maxwell MTA-48-R-1-96-N-N

Bộ điều khiển nhiệt độ Maxwell MTA-48-R-1-96-N-N

Mã sản phẩm: MTA-48-R-1-96-N-N
500,000 đ
Cảm biến áp suất ALIA 0-700bar APT8000-GA6N-N6NN-NN

Cảm biến áp suất ALIA 0-700bar APT8000-GA6N-N6NN-NN

Mã sản phẩm: APT8000-GA6N-N6NN-NN
0 đ
Bộ đinh thời kỹ thuật số Hanyoung TF4N-CUAR

Bộ đinh thời kỹ thuật số Hanyoung TF4N-CUAR

Mã sản phẩm: TF4N-CUAR
753,000 đ
Công tắc hành trình Hanyoung HY-R704A/B/C

Công tắc hành trình Hanyoung HY-R704A/B/C

Mã sản phẩm: HY-R704A/B/C/2W
45,000 đ
Aptomat MCCB 3P 700A Shihlin BM800-SN 3P 700A

Aptomat MCCB 3P 700A Shihlin BM800-SN 3P 700A

Mã sản phẩm: BM800-SN 3P 700A
0 đ
Aptomat MCCB 4P 630A Shihlin BM630-HN 4P 630A

Aptomat MCCB 4P 630A Shihlin BM630-HN 4P 630A

Mã sản phẩm: BM630-HN 4P 630A
0 đ
Cầu đấu nối điện dạng khối Hanyoung HYT-2010

Cầu đấu nối điện dạng khối Hanyoung HYT-2010

Mã sản phẩm: HYT-2010
30,000 đ
Cầu dao tự động  Chint NXB-63 3P C20 6KA

Cầu dao tự động Chint NXB-63 3P C20 6KA

Mã sản phẩm: NXB-63 3P C20 6KA
109,000 đ
Cầu dao tự động  Chint NXB-63 3P C32 6KA

Cầu dao tự động Chint NXB-63 3P C32 6KA

Mã sản phẩm: NXB-63 3P C25 6KA
116,000 đ
RƠLE NHIỆT D 5.5-8 CL10A LRD12

RƠLE NHIỆT D 5.5-8 CL10A LRD12

Mã sản phẩm: LRD 12(5.5-8)
488,000 đ
Bộ điều khiển nguồn 1P220V, 70A, Woonyoung WYU-NSDG70SI

Bộ điều khiển nguồn 1P220V, 70A, Woonyoung WYU-NSDG70SI

Mã sản phẩm: WYU-NSDG70SI
4,202,400 đ
Loadcell kiểu trục kéo Dacell UM-K200

Loadcell kiểu trục kéo Dacell UM-K200

Mã sản phẩm: UM-K200
4,548,000 đ
Loadcell kiểu lỗ Dacell UL12-T20

Loadcell kiểu lỗ Dacell UL12-T20

Mã sản phẩm: UL12-T20
0 đ
Loadcell kiểu lỗ Dacell UL12-T34

Loadcell kiểu lỗ Dacell UL12-T34

Mã sản phẩm: UL12-T34
0 đ