Loadcell kiểu thanh, inox 304, uốn, tỳ, nén Dacell CP-K300

Ứng dụng : Cân sàn, cân bồn,…
Trọng tải (RC): 300kgf
Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.1%

0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
    • Ứng dụng : Cân sàn, cân bồn,…
    • Trọng tải (RC): 300kgf
    • Điện áp ra định mức (RO): 2mV/V±0.1%
    • Tổng trở ngõ vào: 350±30Ω
    • Tổng trở ngõ ra: 350±3Ω
    • Vùng Zero: ± 5% RO
    • Thông số kĩ thuật

      Specifications Accuracy
      Rate capacity (R.C) 50kgf, 100gkf, 150kgf, 300kgf, 500kgf, 1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf, 12tf
      (490.3N, 980.7N, 1.471KN, 2.942KN, 4.903KN, 9.807KN, 19.61KN,
      29.42KN, 49.03KN, 58.84KN, 98.07KN, 117.7KN)
      output (R.O) 2mv/v±0.1%
      Nonlinearity 0.03% of R.O.
      Hysteresis 0.02% of R.O.
      Creep(20min) 0.02% of R.O.
      Repeatability 0.03% of R.O.
      Zero balance ±5% of R.O.
      Temperature
      effect
      on rated output 0.02% of LOAD/10℃
      on zero balance 0.05% of R.O./10℃
      Temperature
      range
      compensated -10~50℃
      safe -10~50℃
      Terminal
      resistance
      input 350 ±30Ω
      output 350 ±3Ω
      Insulation resistance bridge 2000MΩ
      Excitation recommended 10V
      Safe overload 150%
      Cable length Φ5±0.3mm 4core, 3m

       

      Kích thước

       

      Model

      Capacity

      A

      B

      C

      D

      E

      F

      G

      H

      I

      ΦJ

      ΦK

      Weight(kg)

      CP

      50kgf - 300kgf

      135

      36

      26

      17

      75

      25

      18

      32

      58

      11.5

      11.5

      0.5

      500kgf - 2tf

      135

      38

      30

      17

      75

      25

      18

      34

      58

      13.5

      13.5

      1.1

      3 - 5tf

       

      170

      48

      38

      20

      85

      50

      15

      39

      79

      18.5

      18.5

      2.3

      6tf

      203

      48

      50

      23

      95

      62

      23

      39

      110

      24.5

      24.5

      3.5

      10 - 12tf

      263

      60

      60

      30

      118

      90

      25

      52

      143

      26

      26

      9

      ★Specifications are subiect to change without notice.

    • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Loadcell Keli dạng thanh tỳ SQB

Mã sản phẩm: SQB
0 đ
Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Loadcell 40 tấn Keli QS-D40T

Mã sản phẩm: QS-D40T
2,540,000 đ
Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-K20

Mã sản phẩm: UU-K20
0 đ

Sản phẩm đã xem

Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 11kW SF3-043-15K/11G

Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 11kW SF3-043-15K/11G

Mã sản phẩm: SF3-043-15K/11G
9,023,000 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4-UCMA-A1CT

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4-UCMA-A1CT

Mã sản phẩm: VX4-UCMA-A1CT
1,149,000 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ Maxwell MTA-49-D-1-96-N-N

Bộ điều khiển nhiệt độ Maxwell MTA-49-D-1-96-N-N

Mã sản phẩm: MTA-49-D-1-96-N-N
680,000 đ
Cảm biến áp suất ALIA 0-1000bar  APT3000 –GLNNNNNNNN

Cảm biến áp suất ALIA 0-1000bar APT3000 –GLNNNNNNNN

Mã sản phẩm: APT3000 –GLNNNNNNNN
4,380,000 đ
Cảm biến áp suất ALIA 0-320bar APT8000-G96N-N6NN-NN

Cảm biến áp suất ALIA 0-320bar APT8000-G96N-N6NN-NN

Mã sản phẩm: APT8000-G96N-N6NN-NN
0 đ
Cảm biến vùng PAN40-T12

Cảm biến vùng PAN40-T12

Mã sản phẩm: PAN40-T12
5,800,500 đ
Encoder Hanyoung HE40H-12-360-3-N-24

Encoder Hanyoung HE40H-12-360-3-N-24

Mã sản phẩm: HE40H-12-360-3-N-24
1,040,000 đ
Encoder Hanyoung HE40H-8-100-3-N-24

Encoder Hanyoung HE40H-8-100-3-N-24

Mã sản phẩm: HE40H-8-100-3-N-24
959,000 đ
Màn hình HMI Delta 12

Màn hình HMI Delta 12" DOP-112WX

Mã sản phẩm: DOP-112WX
0 đ
Còi báo hiệu dạng âm thanh Hanyoung MRB-TD0

Còi báo hiệu dạng âm thanh Hanyoung MRB-TD0

Mã sản phẩm: MRB-TD0
72,000 đ
Công tắc hành trình Hanyoung HY-R704A/B/C

Công tắc hành trình Hanyoung HY-R704A/B/C

Mã sản phẩm: HY-R704A/B/C/2W
45,000 đ
Aptomat MCCB 3P 1000A Shihlin BM1000-HS 3P 1000A

Aptomat MCCB 3P 1000A Shihlin BM1000-HS 3P 1000A

Mã sản phẩm: BM1000-HS 3P 1000A
0 đ
Aptomat MCCB 4P 800A Shihlin BM800-HN 4P 800A

Aptomat MCCB 4P 800A Shihlin BM800-HN 4P 800A

Mã sản phẩm: BM800-HN 4P 800A
0 đ
Khởi động từ - Contactor Shihlin S-P12T

Khởi động từ - Contactor Shihlin S-P12T

Mã sản phẩm: S-P12T
259,000 đ
Cầu đấu nối điện dạng khối Hanyoung HYT-604

Cầu đấu nối điện dạng khối Hanyoung HYT-604

Mã sản phẩm: HYT-604
50,000 đ
Aptomat MCB 2P 25A LS BKN 2P 25A

Aptomat MCB 2P 25A LS BKN 2P 25A

Mã sản phẩm: BKN 2P 25A
125,000 đ
Cầu dao tự động  Chint NXB-63 3P C40 6KA

Cầu dao tự động Chint NXB-63 3P C40 6KA

Mã sản phẩm: NXB-63 3P C40 6KA
116,000 đ
Cầu dao tự động  Chint NXB-63 4P C25 6KA

Cầu dao tự động Chint NXB-63 4P C25 6KA

Mã sản phẩm: NXB-63 4P C25 6KA
144,000 đ
Aptomat Chint MCCB 2 pha 125 A 25kA NXM-125S/2300 2P125A

Aptomat Chint MCCB 2 pha 125 A 25kA NXM-125S/2300 2P125A

Mã sản phẩm: NXM-125S/2300 2P125A
479,000 đ
Aptomat Chint MCCB 3 pha 50A 25kA NXM-125S/3300 3P50A

Aptomat Chint MCCB 3 pha 50A 25kA NXM-125S/3300 3P50A

Mã sản phẩm: NXM-125S/3300 3P50A
752,000 đ
Rơ le nhiệt LS MT-63

Rơ le nhiệt LS MT-63

Mã sản phẩm: MT-63
494,000 đ
RƠLE NHIỆT D 0.40-0.63 CL10A LRD04

RƠLE NHIỆT D 0.40-0.63 CL10A LRD04

Mã sản phẩm: LRD 04(0.40-0.63)
488,000 đ
RƠLE NHIỆT D 1.6-2.5 CL10A LRD07

RƠLE NHIỆT D 1.6-2.5 CL10A LRD07

Mã sản phẩm: LRD 07(1.6-2.5)
488,000 đ
RƠLE NHIỆT D 4-6 CL10A LRD10

RƠLE NHIỆT D 4-6 CL10A LRD10

Mã sản phẩm: LRD 10(4-6)
488,000 đ
Bộ điều khiển nguồn 1P 220V, 40A Woonyoung WYU-DG40SI

Bộ điều khiển nguồn 1P 220V, 40A Woonyoung WYU-DG40SI

Mã sản phẩm: WYU-DG40SI
1,556,800 đ
Bộ điều khiển nguồn 1P 380/440V, 70A, Woonyoung WYU-NSDH70SI

Bộ điều khiển nguồn 1P 380/440V, 70A, Woonyoung WYU-NSDH70SI

Mã sản phẩm: WYU-NSDH70SI
4,639,200 đ
Thiết bị báo hiệu dạng tháp Hanyoung STL 040-F-A11-3-(M/D/L)

Thiết bị báo hiệu dạng tháp Hanyoung STL 040-F-A11-3-(M/D/L)

Mã sản phẩm: STL 040-F-A11-3-(M/D/L)
625,000 đ
Loadcell kiểu trục kéo Dacell UM-K100

Loadcell kiểu trục kéo Dacell UM-K100

Mã sản phẩm: UM-K100
4,548,000 đ
Rơ le nhiệt Mitsubishi 3 pha 1.4-2.0 TH-T25 1.7A

Rơ le nhiệt Mitsubishi 3 pha 1.4-2.0 TH-T25 1.7A

Mã sản phẩm: TH-T25 1.7A
341,000 đ
Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-T001

Loadcell kiểu treo hoặc nén Dacell UU-T001

Mã sản phẩm: UU-T001
0 đ