Biến tần SCHNIEDER 3.0 kW 3P 380V ATV310HU30N4E

Công suất: 3.0 kW

Điện áp vào: 3P 380-460 VAC 50/60Hz

Điện áp ra: 3P 0-460VAC

0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chính sách bảo hành
  • Tài liệu
  • AltivarTM Easy 310 là bộ biến tần 3 pha điện áp 380 ... 460V điều khiển động cơ
    không đồng bộ công suất 0.37 kW/0.5 HP đến 11 kW/15 HP.
    Bộ biến tần được thiết kế theo tiêu chí Plug&play, có kích thước nhỏ gọn, thiết kế
    bền, dễ dàng lắp đặt, kèm theo các chức năng giúp nó đặc biệt thích hợp cho các
    ứng dụng máy công nghiệp và một số máy dân dụng (consumer machine).
    Bộ biến tần là một giải pháp đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho những nhà chế
    tạo máy (OEMs).
    Altivar Easy 310 được phát triển với chất lượng đảm bảo: các linh kiện sử dụng
    có tuổi thọ đến 10 năm

     

    Ứng dụng:

    Biến tần Altivar Easy 310 có các chức năng phù hợp cho các ứng dụng thông dụng như:

    - Máy dệt.

    - Máy công cụ.

    - Máy gia công gỗ.

    - Xử lý vật liệu.

    - Máy đóng gói và máy in.

    - Máy gia công gốm.

    Bảo hành: 18 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất

    Chứng từ: CO, CQ, hóa đơn VAT

    Công suất: 0.37Kw

    Điện áp vào: 3P 380-460VAC 50/60Hz, điện áp ra: 3P 0-460VAC

    Input: 

    • 4 đầu vào logic(LI1 - LI4)
    • 1 đầu vào tương tự( AI1)

    Oput: 

    • 1 đầu ra tương tư (AO1)
    • 1 relay đầu ra:
      + RA1-RC1: NO
      + RB1-RC1: NC
    • Ngõ ra logic: LO1
    • RS485 2 dây: A, B

    Dải tần số đầu ra: 0-400Hz

     Phương pháp điều khiển: V/F, Vector vòng hở

     Tích hợp sẵn bộ hãm

     Chức năng bảo vệ:  quá tải, thấp tải

    Truyền thông: RS485, Modbus

    Loại động cơ: Không đồng bộ

    Nhiệt độ môi trường:   

    • -10 ~ +50 độ C
    • -10 ~ +40 độ C nếu lắp đặt gần nhau

    Độ ẩm môi trường: Nhỏ hơn 90%Rh

    Nhiệt độ lưu trữ: -20 ~ +65 độ C

    Môi trường xung quanh: Trong nhà, không có không khí ăn mòn, không có bột, khí dễ cháy

    Cấp bảo vệ: IP20

  • Công suất: 3.0 Kw

    Điện áp vào: 3P 380-460VAC 50/60Hz, điện áp ra: 3P 0-460VAC

    Input: 

    4 đầu vào logic(LI1 - LI4)
    1 đầu vào tương tự( AI1)
    Oput: 

    1 đầu ra tương tư (AO1)
    1 relay đầu ra:
    + RA1-RC1: NO
    + RB1-RC1: NC
    Ngõ ra logic: LO1
    RS485 2 dây: A, B
    Dải tần số đầu ra: 0-400Hz

     Phương pháp điều khiển: V/F, Vector vòng hở

     Tích hợp sẵn bộ hãm

     Chức năng bảo vệ:  quá tải, thấp tải

    Truyền thông: RS485, Modbus

    Loại động cơ: Không đồng bộ

    Nhiệt độ môi trường:   

    -10 ~ +50 độ C
    -10 ~ +40 độ C nếu lắp đặt gần nhau
    Độ ẩm môi trường: Nhỏ hơn 90%Rh

    Nhiệt độ lưu trữ: -20 ~ +65 độ C

    Môi trường xung quanh: Trong nhà, không có không khí ăn mòn, không có bột, khí dễ cháy

    Cấp bảo vệ: IP20

  • HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CƠ BẢN BIẾN TẦN SCHNEIDER DÒNG ATV310

    I. CÀI ĐẶT CƠ BẢN CHO BIẾN TẦN
    Các bước cần thực hiện :
    1/ Trả về mặc định nhà máy
    2/ Nhập thông số động cơ, làm auto tune
    3/ Chọn luật điều khiển động cơ tùy theo loại tải                             
    4/ Cài đặt các thông số làm việc
    5/ Cài đặt các rơ-le báo hiệu trạng thái biến tần
    6/ Cài đặt ngõ ra analog báo trạng thái biến tần

    1/ Trả về mặc định nhà máy (factory setting)

    • COnF/ 102 = 64 (2s)

    2/ Nhập các thông số động cơ và làm auto tune (nếu động cơ có nhãn)

    Vào menu Motor Control cài đặt:
    • Loại động cơ (50Hz hay 60Hz)
    • Công suất định mức
    • Điện áp định mức
    • Dòng định mức
    • Tần số định mức
    • Tốc độ định mức
    • Cosphi (tùy loại biến tần)

    • COnF/ FULL/ 300-/
    • 301 =loại động cơ = 50  •302=C.suất đ/mức đ/cơ  •304 = Điện áp đ/mức đ/cơ
    • 305 =dòng đ/mức đ/cơ  •306= Tần số đ/mức đ/cơ  •307 = Tốc độ đ/mức đ/cơ
    è 318 = 01 -> 02 (làm tuning)

     

    3/ Chọn luật điều khiển động cơ tùy theo tải

    • COnF/FULL/ 300-/ 309 = 00 (luật vector), 03 (luật U/f), 06 (luật bơm quạt)

    Tải nặng:
    • Dùng luật vector (phải nhập thông số
    động cơ)
    • Hoặc dùng luật U/f với U0 (nếu không có
    thông số động cơ)

    Tải nhẹ (bơm, quạt)
    • Dùng luật cho bơm quạt
    • Hoặc dùng luật energy saving

    4/ Cài đặt các thông số làm việc

    Vào menu Setting cài đặt:
    • Dòng bảo vệ quá tải
    • Thời gian tăng tốc giảm tốc
    • Hạn chế tốc độ cao, hạn chế tốc độ
    thấp

    Cài đặt dòng bảo vệ quá tải
    • COnF/ FULL/ 600-/ 604/ 604.0 = dòng định mức động cơ

    Cài đặt thời gian tăng tốc (ACC), thời gian giảm tốc (DEC)
    • COnF/ 501.0 (ACC), 501.1 (DEC)

    Cài đặt giới hạn tốc độ cao (HSP), giới hạn tốc độ thấp (LSP)
    • COnF/ 512.0 (HSP), 512.2 (LSP)

    5/ Cài đặt relay báo trạng thái biến tần
    • Relay 1 (R1A-R1B-R1C) báo lỗi (relay đóng vào khi không có lỗi, mở ra khi có lỗi)
    • Relay 2 (R2A-R2C) báo chạy dừng
    • COnF/ Full / 200/ 205 = 01,
    / 206 / 206.0 = 02

    6/ Cài đặt ngõ ra analog báo trạng thái biến tần
    Cài đặt AO1 báo tốc độ chạy, xuất ra từ 0-10VDC
    • COnF/ Full / 200/ 216/ 216.0= 130 (báo tốc độ chạy)/ 216.1 = 10V (xuất ra 0- 10V)

    Chức năng bắt tốc độ động cơ – Catch on the fly

    • Thường sử dụng cho ứng dụng quạt

    • COnF/ Full / 600/ 603 = 1

    II. THAY ĐỔI CÁCH ĐIỀU KHIỂN BIẾN TẦN
    Mục đích:
    • Biến tần cần 2 lệnh để điều khiển: lệnh chạy dừng (command) và tham chiếu tốc độ (reference)
    • Ta có thể thay đổi cách ra các lệnh này tùy theo ứng dụng mong muốn
    • Thường dùng khi tủ biến tần có chế độ Auto – Manual

    1/ Điều khiển biến tần bằng nút nhấn trên màn hình biến tần

    • COnF/ 401 = 183 à Đặt tốc độ vào Ref / 403 = 0-100%

    2/ Cài đặt chân LI3 để chuyển đổi giữa 2 cách điều khiển

    • COnF/ FULL/ 400-/ 401 = 01, 408 = L3H, 409 = 183

    3/ Cài đặt chân LI3 để chuyển đổi giữa 2 kênh tham chiếu

    • COnF/ FULL/ 400-/ 401 = 01, 408 = L3H, 409 = 183

    III. CÀI ĐẶT CÁC CHỨC NĂNG CỦA BIẾN TẦN
    Mục đích:
    • Bên cạnh chức năng điều khiển tốc độ động cơ, biến tần có tích hợp các chức năng hỗ trợ điều khiển
    tùy theo ứng dụng
    • Cài đặt các chức năng này vào menu Application Funtion (Fun)

    Các chức năng thông dụng:
    • Chạy tốc độ cao hơn 50Hz
    • Chọn cách dừng động cơ
    • Chạy theo các cấp tốc độ (preset speed)
    • Chức năng điều khiển PID
    • Chức năng Sleep – Wakeup

    1/ Chạy động cơ với tốc độ cao hơn 50Hz

    • Cài lại ngưỡng tốc độ tối đa cho phép: Max frequency / tFr / 308 / FH
    • Cài lại ngưỡng giới hạn tốc độ tối đa: High speed / HSP / 512.2 / UL

    2/ Chọn cách dừng cho động cơ

    Biến tần có thể điều khiển động cơ
    • Dừng theo thời gian giảm tốc (DEC): Ramp Stop
    • Dừng tự do: Freewheel

    • COnF/ FULL/ 502-/ 502.0 = 00 (ramp Stop) / 02 (freewheel)


     

     

  • Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

    Hỗ trợ kĩ thuật tận tâm trọn đời.

  • Dữ liệu đang được cập nhật!

Sản phẩm cùng chuyên mục

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Bộ hiển thị cân Keli XK3118T1

Mã sản phẩm: XK3118T1
0 đ
Loadcell Keli dạng móc treo PST

Loadcell Keli dạng móc treo PST

Mã sản phẩm: Loadcell PST
0 đ
Cảm biến nhiệt độ độ ẩm Maxwell HTMR-030

Cảm biến nhiệt độ độ ẩm Maxwell HTMR-030

Mã sản phẩm: HTMR-030
170,000 đ
Bộ đo tốc độ xung Hanyoung LP3-5A5

Bộ đo tốc độ xung Hanyoung LP3-5A5

Mã sản phẩm: LP3-5A3
1,432,000 đ

Sản phẩm đã xem

Biến tần SCHNIEDER 3.0 kW 3P 380V ATV310HU30N4E

Biến tần SCHNIEDER 3.0 kW 3P 380V ATV310HU30N4E

Mã sản phẩm: ATV310HU30N4E
0 đ
Biến tần Shihlin 3P 380VAC 0.75kW SC3-043-0.75K

Biến tần Shihlin 3P 380VAC 0.75kW SC3-043-0.75K

Mã sản phẩm: SC3-043-0.75K
2,773,000 đ
Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 15kW SF3-043-18.5K/15G

Biến tần Shihlin 3pha 380VAC 15kW SF3-043-18.5K/15G

Mã sản phẩm: SF3-043-18.5K/15G
11,483,000 đ
Màn hình HMI SHIHLIN 7'' EC207-CT11

Màn hình HMI SHIHLIN 7'' EC207-CT11

Mã sản phẩm: EC207-CT11
0 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4-UCMA-A1

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX4-UCMA-A1

Mã sản phẩm: VX4-UCMA-A1
980,000 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX2-UCNA-A2C

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung VX2-UCNA-A2C

Mã sản phẩm: VX2-UCNA-A2C
1,065,000 đ
Bộ đếm/Định thời Hanyoung LC4-P42CA

Bộ đếm/Định thời Hanyoung LC4-P42CA

Mã sản phẩm: LC4-P42CA
1,497,000 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh Hanyoung MC9-8R-D0-MN-2-2

Bộ điều khiển nhiệt độ đa kênh Hanyoung MC9-8R-D0-MN-2-2

Mã sản phẩm: MC9-8R-D0-MN-2-2
7,000,000 đ
Khởi động mềm Schneider ATS48D38Q

Khởi động mềm Schneider ATS48D38Q

Mã sản phẩm: ATS48D38Q
0 đ
Bộ điều khiển nhiệt độ Maxwell MTA-94-R-1-96-N-N

Bộ điều khiển nhiệt độ Maxwell MTA-94-R-1-96-N-N

Mã sản phẩm: MTA-94-R-1-96-N-N
500,000 đ
Cảm biến vùng PAN20-T24

Cảm biến vùng PAN20-T24

Mã sản phẩm: PAN20-T24
7,118,250 đ
PLC MITSUBISHI FX1S-14MR-001

PLC MITSUBISHI FX1S-14MR-001

Mã sản phẩm: FX1S-14MR
0 đ
Encoder Hanyoung PSC-MA-AB-T-24

Encoder Hanyoung PSC-MA-AB-T-24

Mã sản phẩm: PSC-MA-AB-T-24
1,040,000 đ
Bộ chỉnh nguồn 1 pha Maxwell 40A  0-10VDC MS-1VD2240B

Bộ chỉnh nguồn 1 pha Maxwell 40A 0-10VDC MS-1VD2240B

Mã sản phẩm: MS-1VD2240B
366,000 đ
Màn hình HMI Delta 7

Màn hình HMI Delta 7" DOP-107DV

Mã sản phẩm: DOP-107DV
0 đ
Màn hình HMI Delta 10.1

Màn hình HMI Delta 10.1" DOP-110IS

Mã sản phẩm: DOP-110IS
0 đ
Bộ đo lưu lượng dầu ALIA APF810-CI-050-ADIM-NN-S

Bộ đo lưu lượng dầu ALIA APF810-CI-050-ADIM-NN-S

Mã sản phẩm: APF810-CI-050-ADIM-NN-S
0 đ
Còi báo hiệu dạng âm thanh Hanyoung MRB-TA0

Còi báo hiệu dạng âm thanh Hanyoung MRB-TA0

Mã sản phẩm: MRB-TA0
78,300 đ
Công tắc hành trình Hanyoung HY-L707A/B/C/D

Công tắc hành trình Hanyoung HY-L707A/B/C/D

Mã sản phẩm: HY-L707A/B/C/D
42,000 đ
Aptomat MCCB 3P 800A Shihlin BM800-SN 3P 800A

Aptomat MCCB 3P 800A Shihlin BM800-SN 3P 800A

Mã sản phẩm: BM800-SN 3P 800A
0 đ
Cầu đấu nối điện dạng khối Hanyoung HYT-204

Cầu đấu nối điện dạng khối Hanyoung HYT-204

Mã sản phẩm: HYT-204
15,000 đ
Aptomat Chint MCCB 3 pha 500A 25kA NXM-125S/3300 3P500A

Aptomat Chint MCCB 3 pha 500A 25kA NXM-125S/3300 3P500A

Mã sản phẩm: NXM-125S/3300 3P500A
5,000,000 đ
Aptomat MCCB 4P 40A LS ABN54c 40A

Aptomat MCCB 4P 40A LS ABN54c 40A

Mã sản phẩm: ABN54c 40A
742,000 đ
Aptomat MCCB 4P 75A LS ABN104c 75A

Aptomat MCCB 4P 75A LS ABN104c 75A

Mã sản phẩm: ABN104c 75A
889,000 đ
RƠLE NHIỆT D 0.16-0.25 CL10A LRD 02

RƠLE NHIỆT D 0.16-0.25 CL10A LRD 02

Mã sản phẩm: LRD 02(0.16-0.25)
488,000 đ
RƠLE NHIỆT D 1-1.6 CL10A LRD06

RƠLE NHIỆT D 1-1.6 CL10A LRD06

Mã sản phẩm: LRD 06(1-1.6)
488,000 đ
RƠLE NHIỆT D 2.5-4 CL10A LRD08

RƠLE NHIỆT D 2.5-4 CL10A LRD08

Mã sản phẩm: LRD 08(2.5-4)
488,000 đ
Thiết bị báo hiệu dạng tháp Hanyoung STL 040-A-C51-2-(M/D/L)

Thiết bị báo hiệu dạng tháp Hanyoung STL 040-A-C51-2-(M/D/L)

Mã sản phẩm: STL 040-A-C51-2-(M/D/L)
284,000 đ
Loadcell kiểu trục kéo Dacell  UM-K50

Loadcell kiểu trục kéo Dacell UM-K50

Mã sản phẩm: UM-K50
0 đ
Rơ le nhiệt Mitsubishi 3 pha 9-13 TH-T18 11A

Rơ le nhiệt Mitsubishi 3 pha 9-13 TH-T18 11A

Mã sản phẩm: TH-T18 11A
437,000 đ
Rơ le nhiệt Mitsubishi 3 pha 0.4-0.6 TH-T25  0.5A

Rơ le nhiệt Mitsubishi 3 pha 0.4-0.6 TH-T25 0.5A

Mã sản phẩm: TH-T25 0.5A
341,000 đ
Relay bán dẫn Woonyoung 3 Pha 30A WYN3H3C30Z4

Relay bán dẫn Woonyoung 3 Pha 30A WYN3H3C30Z4

Mã sản phẩm: WYN3H3C30Z4
0 đ
Relay bán dẫn Woonyoung 3 Pha 50A WYN3H3C50Z40

Relay bán dẫn Woonyoung 3 Pha 50A WYN3H3C50Z40

Mã sản phẩm: WYN3H3C50Z40
0 đ